|
|
|
|
LEADER |
01472pam a22002898a 4500 |
001 |
00022221 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110528s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 371.2
|b S102TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Châu
|
245 |
0 |
0 |
|a Sách trợ giúp giảng viên cao đẳng sư phạm
|b Dùng cho các môn học
|c Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Văn Cường, Trần Bá Hoành
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Đại học sư phạm
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 264 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS Loan No 1718-VIE(SF)
|
653 |
# |
# |
|a Cao đăng sư phạm
|
653 |
# |
# |
|a Giảng viên
|
653 |
# |
# |
|a Trợ giúp
|
653 |
# |
# |
|a Sách
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Cường
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Bá Hoành
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0021081, KGT.0021082, KGT.0021083, KGT.0021084, KGT.0021085, KGT.0021086, KGT.0021087, KGT.0021088, KGT.0021089, KGT.0021090, KGT.0021091, KGT.0021092, KGT.0021093, KGT.0021094
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0021081
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009018
|j KGT.0021082
|j KGT.0021083
|j KGT.0021085
|j KGT.0021086
|j KGT.0021088
|j KGT.0021089
|j KGT.0021091
|j KGT.0021092
|j KGT.0021081
|j KGT.0021084
|j KGT.0021087
|j KGT.0021090
|j KGT.0021093
|j KGT.0060451
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009018
|
910 |
|
|
|d 28/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|