|
|
|
|
LEADER |
01017pam a22002778a 4500 |
001 |
00022223 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110528s2005 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 43000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 613.008 3
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Bùi Thúy Ái
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình giải phẫu sinh lí - vệ sinh phòng bệnh trẻ em
|b Dùng trong các trường THCN
|c Bùi Thúy Ái chủ biên; Nguyễn Ngọc Chân, Bùi Thị Thoa
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nxb Hà Nội
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 329 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ em
|
653 |
# |
# |
|a Phòng bệnh
|
653 |
# |
# |
|a Giải phẫu sinh lí
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Thị Thoa
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Chân
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009019
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009019
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 28/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|