|
|
|
|
LEADER |
01091pam a22002538a 4500 |
001 |
00022225 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110528s2004 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 636.500 71
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Lâm Minh Thuận
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình chăn nuôi gia cầm
|c Lâm Minh Thuận
|
260 |
# |
# |
|a Tp.Hồ Chí Minh
|b Nxb. Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 172 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Bộ GD & ĐT. Trường ĐH Nông lâm Tp HCM
|
650 |
|
|
|a Chăn nuôi
|
650 |
|
|
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Gia cầm
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0012783, KGT.0012889, KGT.0012817, KGT.0012818, KGT.0012819, KGT.0012820, KGT.0012821, KGT.0012822
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0012817
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007957
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007957
|j KGT.0012817
|j KGT.0012818
|j KGT.0012820
|j KGT.0012821
|j KGT.0012889
|j KGT.0012783
|j KGT.0012819
|j KGT.0012822
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 28/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|