|
|
|
|
LEADER |
00995pam a22002538a 4500 |
001 |
00022229 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110528s1998 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.01
|b GI108TR
|
100 |
0 |
# |
|a Đặng Vũ Hoạt
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình giáo dục học tiểu học 2
|b Dành cho ngành cử nhân giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa
|c Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Hợp
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 179 tr.
|c 27 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục học
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Hợp
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0020341, KGT.0033550
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0020341
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0008947
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0020341
|j KGT.0033550
|j KD.0008947
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 28/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|