|
|
|
|
LEADER |
00825pam a22002298a 4500 |
001 |
00022230 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110528s2005 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 621.37
|b K600TH
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Tân
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật đo
|c Nguyễn Ngọc Tân, Ngô Văn Kỵ
|n T.1
|p Đo điện
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM
|b Đại học quốc gia Tp HCM
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 341 tr.
|c 20 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Đại học quốc gia Tp HCM. Trường Đại học Bách khoa
|
650 |
|
|
|a Đo điện
|
653 |
# |
# |
|a Đo lường
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Văn Kỵ
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007959
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007959
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 28/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|