|
|
|
|
LEADER |
01754pam a22002898a 4500 |
001 |
00022251 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110528s2007 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.5
|b TH500C
|
100 |
0 |
# |
|a Đào Quang Trung
|e Chủh biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Thủ công kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công kỹ thuật
|b Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm
|c Đào Quang Trung, Nguyễn Huỳnh Liều, Trần Thị Thu
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 351 tr.
|c 29 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Thủ công
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Huỳnh Liều
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Thị Thu
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0012481, KGT.0012482, KGT.0012483, KGT.0012484, KGT.0012485, KGT.0012486, KGT.0012487, KGT.0012488, KGT.0012489, KGT.0012490, KGT.0012491, KGT.0012492, KGT.0012493, KGT.0012494, KGT.0012495, KGT.0012496, KGT.0012497, KGT.0012498, KGT.0012499
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0012481, KGT.0052793, KGT.0052794
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0012482
|j KGT.0012483
|j KGT.0012487
|j KGT.0012488
|j KGT.0012490
|j KGT.0012491
|j KGT.0012495
|j KGT.0012497
|j KGT.0012498
|j KGT.0052793
|j KD.0009027
|j KGT.0012485
|j KGT.0012493
|j KGT.0052794
|j KGT.0012481
|j KGT.0012484
|j KGT.0012486
|j KGT.0012489
|j KGT.0012492
|j KGT.0012494
|j KGT.0012496
|j KGT.0012499
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009027
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 28/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|