Giáo trình thực tập sư phạm năm thứ 3 Giáo trình cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại Học Sư Phạm
2007
|
Loạt: | ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02252pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022273 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110528s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 378.007 1 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Phạm Trung Thanh |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình thực tập sư phạm năm thứ 3 |b Giáo trình cao đẳng sư phạm |c Phạm Trung Thanh, Nguyễn Thị Lý |
260 | # | # | |a H. |b Đại Học Sư Phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 334 tr. |c 24 cm. |
490 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Năm ba |
650 | # | 4 | |a Sư phạm |
650 | # | 4 | |a Thực tập |
653 | # | # | |a Giáo dục |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Lý |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0020353, KGT.0020354, KGT.0020355, KGT.0020356, KGT.0020357, KGT.0020358, KGT.0020359, KGT.0020360, KGT.0020361, KGT.0020362, KGT.0020363, KGT.0020364, KGT.0020365, KGT.0020366, KGT.0020367, KGT.0020368, KGT.0020369, KGT.0020370, KGT.0020371, KGT.0020372, KGT.0020373, KGT.0020374, KGT.0020375, KGT.0020376, KGT.0020377, KGT.0020378, KGT.0020379, KGT.0020380, KGT.0020381, KGT.0020382, KGT.0020383, KGT.0020384, KGT.0020385, KGT.0020386, KGT.0020387, KGT.0020388, KGT.0020389, KGT.0020390, KGT.0020391, KGT.0020392, KGT.0020393, KGT.0020394, KGT.0020395, KGT.0020396, KGT.0032366, KGT.0032777 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0020353 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0008942 |
852 | # | # | |j KD.0008942 |j KGT.0020370 |j KGT.0020373 |j KGT.0020361 |j KGT.0020362 |j KGT.0020363 |j KGT.0020364 |j KGT.0020366 |j KGT.0020367 |j KGT.0020369 |j KGT.0020374 |j KGT.0020375 |j KGT.0020377 |j KGT.0020378 |j KGT.0020380 |j KGT.0020381 |j KGT.0020383 |j KGT.0020384 |j KGT.0020386 |j KGT.0020387 |j KGT.0020389 |j KGT.0020390 |j KGT.0020356 |j KGT.0020357 |j KGT.0020393 |j KGT.0020394 |j KGT.0020396 |j KGT.0032366 |j KGT.0032777 |j KGT.0048924 |j KGT.0020358 |j KGT.0020359 |j KGT.0020353 |j KGT.0020354 |j KGT.0020355 |j KGT.0020360 |j KGT.0020365 |j KGT.0020368 |j KGT.0020371 |j KGT.0020372 |j KGT.0020376 |j KGT.0020379 |j KGT.0020382 |j KGT.0020385 |j KGT.0020388 |j KGT.0020391 |j KGT.0020392 |j KGT.0020395 |
910 | 0 | # | |a kìm |d 28/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |