Thực tập sư phạm Năm thứ 2

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phạm Trung Thanh
Định dạng: Sách
Được phát hành: H. Đại Học Sư Phạm 2003
Loạt:ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 03629pam a22002898a 4500
001 00022274
005 20171026081025.0
008 110528s2003 ||||||Viesd
041 0 # |a Vie 
082 1 4 |a 378.007 1  |b GI108TR 
100 0 # |a Phạm Trung Thanh 
245 0 0 |a Thực tập sư phạm  |b Năm thứ 2  |c Phạm Trung Thanh 
260 # # |a H.  |b Đại Học Sư Phạm  |c 2003 
300 # # |a 203 tr.  |c 24 cm. 
490 # # |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở 
500 # # |a Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm 
650 # 4 |a Sư phạm 
650 # 4 |a Thực tập 
653 # # |a Năm hai 
852 # # |b Kho giáo trình  |j KGT.0019532, KGT.0019533, KGT.0019534, KGT.0019535, KGT.0019536, KGT.0019537, KGT.0019538, KGT.0019539, KGT.0019540, KGT.0019541, KGT.0019542, KGT.0019543, KGT.0019544, KGT.0019545, KGT.0019546, KGT.0019547, KGT.0019548, KGT.0019549, KGT.0019550, KGT.0019551, KGT.0019552, KGT.0019553, KGT.0019554, KGT.0019555, KGT.0019556, KGT.0019557, KGT.0019558, KGT.0019559, KGT.0019560, KGT.0019561, KGT.0019562, KGT.0019563, KGT.0019564, KGT.0019565, KGT.0019566, KGT.0019567, KGT.0019568, KGT.0019569, KGT.0019570, KGT.0019571, KGT.0019572, KGT.0019573, KGT.0019574, KGT.0019575, KGT.0019576, KGT.0019577, KGT.0019578, KGT.0019579, KGT.0019580, KGT.0019581, KGT.0019582, KGT.0019583, KGT.0019584, KGT.0019585, KGT.0019586, KGT.0019587, KGT.0019588, KGT.0019589, KGT.0019590, KGT.0019591, KGT.0019592, KGT.0019593, KGT.0019594, KGT.0019595, KGT.0019596, KGT.0019597, KGT.0019598, KGT.0019599, KGT.0019600, KGT.0019601, KGT.0019602, KGT.0019603, KGT.0019604, KGT.0019605, KGT.0019606, KGT.0019607, KGT.0019608, KGT.0019609, KGT.0019610, KGT.0019611, KGT.0019612, KGT.0019613, KGT.0019614, KGT.0019615, KGT.0019616, KGT.0019617, KGT.0019618, KGT.0019619, KGT.0019620, KGT.0019621, KGT.0019622, KGT.0019400, KGT.0032364, KGT.0032365, KGT.0032778, KGT.0033066, KGT.0033753, KGT.0047518 
852 # # |b Kho mượn  |j KGT.0019561 
852 # # |b Kho đọc  |j KD.0008944 
852 # # |j KGT.0019562  |j KGT.0019563  |j KGT.0019564  |j KGT.0019565  |j KGT.0019567  |j KGT.0019568  |j KGT.0019570  |j KGT.0019572  |j KGT.0019573  |j KGT.0019575  |j KGT.0019578  |j KGT.0019580  |j KGT.0019581  |j KGT.0019583  |j KGT.0019584  |j KGT.0019588  |j KGT.0019589  |j KGT.0019608  |j KGT.0019612  |j KGT.0019613  |j KGT.0019615  |j KGT.0019616  |j KGT.0019618  |j KGT.0019619  |j KGT.0019533  |j KGT.0019534  |j KGT.0019536  |j KGT.0019537  |j KGT.0019539  |j KGT.0019540  |j KGT.0019542  |j KGT.0019544  |j KGT.0019545  |j KGT.0019547  |j KGT.0019548  |j KGT.0019550  |j KGT.0019551  |j KGT.0019553  |j KGT.0019554  |j KGT.0019556  |j KGT.0019557  |j KGT.0019559  |j KGT.0019560  |j KGT.0019592  |j KGT.0019593  |j KGT.0019597  |j KGT.0019599  |j KGT.0019600  |j KGT.0019604  |j KGT.0019605  |j KGT.0019607  |j KGT.0032364  |j KGT.0048902  |j KGT.0047518  |j KGT.0019585  |j KGT.0019595  |j KGT.0019596  |j KGT.0019601  |j KGT.0019610  |j KGT.0019611  |j KGT.0019620  |j KGT.0019577  |j KD.0008944  |j KGT.0048927  |j KGT.0033066  |j KGT.0033753  |j KGT.0019532  |j KGT.0019535  |j KGT.0019538  |j KGT.0019541  |j KGT.0019543  |j KGT.0019546  |j KGT.0019549  |j KGT.0019552  |j KGT.0019555  |j KGT.0019558  |j KGT.0019561  |j KGT.0019566  |j KGT.0019569  |j KGT.0019571  |j KGT.0019574  |j KGT.0019576  |j KGT.0019579  |j KGT.0019582  |j KGT.0019586  |j KGT.0019587  |j KGT.0019590  |j KGT.0019591  |j KGT.0019594  |j KGT.0019598  |j KGT.0019602  |j KGT.0019603  |j KGT.0019400  |j KGT.0019606  |j KGT.0019609  |j KGT.0019614  |j KGT.0019617  |j KGT.0019621  |j KGT.0019622  |j KGT.0032365  |j KGT.0032778  |j KGT.0054441  |j KGT.0059267 
910 0 # |a kìm  |d 28/05/2011 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp