Lý luận dạy học công nghệ ở trường THCS phần kĩ thuật nông nghiệp Giáo trình cao đẵng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02460pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022281 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110528s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 630.71 |b L300L |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Đức Thành |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Lý luận dạy học công nghệ ở trường THCS phần kĩ thuật nông nghiệp |b Giáo trình cao đẵng sư phạm |c Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Đình Tuấn |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 276 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Công nghệ |
650 | # | 4 | |a Lí luận giảng dạy |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Kĩ thuật nông nghiệp |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Đình Tuấn |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0010611, KGT.0052574 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007977 |
852 | # | # | |j KGT.0010611, KGT.0010612, KGT.0010613, KGT.0010614, KGT.0010615, KGT.0010616, KGT.0010617, KGT.0010618, KGT.0010619, KGT.0010620, KGT.0010621, KGT.0010622, KGT.0010623, KGT.0010624, KGT.0010625, KGT.0010626, KGT.0010627, KGT.0010628, KGT.0010629, KGT.0010630, KGT.0010631, KGT.0010632, KGT.0010633, KGT.0010634, KGT.0010635, KGT.0010636, KGT.0010637, KGT.0010638, KGT.0010639, KGT.0010640, KGT.0010641, KGT.0010642, KGT.0010643, KGT.0010644, KGT.0010645, KGT.0010646, KGT.0010647, KGT.0010648, KGT.0010649, KGT.0010650, KGT.0010651, KGT.0010652, KGT.0010653, KGT.0010654, KGT.0010655, KGT.0010656, KGT.0010657, KGT.0010658 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0010614 |j KGT.0010615 |j KGT.0010617 |j KGT.0010618 |j KGT.0010620 |j KGT.0010624 |j KGT.0010625 |j KGT.0010628 |j KGT.0010629 |j KGT.0010630 |j KGT.0010633 |j KGT.0010635 |j KGT.0010636 |j KGT.0010638 |j KGT.0010639 |j KGT.0010643 |j KGT.0010644 |j KGT.0010646 |j KGT.0010647 |j KGT.0010651 |j KGT.0010653 |j KGT.0010654 |j KGT.0010656 |j KGT.0010657 |j KGT.0052574 |j KGT.0010612 |j KGT.0010613 |j KGT.0010621 |j KGT.0010622 |j KGT.0010631 |j KGT.0010632 |j KGT.0010640 |j KGT.0010641 |j KGT.0010649 |j KGT.0010650 |j KD.0007977 |j KGT.0010611 |j KGT.0010616 |j KGT.0010619 |j KGT.0010623 |j KGT.0010626 |j KGT.0010627 |j KGT.0010634 |j KGT.0010637 |j KGT.0010642 |j KGT.0010645 |j KGT.0010648 |j KGT.0010652 |j KGT.0010655 |j KGT.0010658 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 28/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |