Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học Sư phạm
2004
|
Loạt: | ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo; Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03314pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022283 | ||
005 | 20190826140825.0 | ||
008 | 110528s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 378.001 |b R203L |
100 | 0 | # | |a Phạm Trung Thanh |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên |b Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng sư phạm |c Phạm Trung Thanh, Nguyễn Thị Lý |
260 | # | # | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 248 tr. |c 24 cm. |
490 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo; Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Nghiệp vụ |
650 | # | 4 | |a Sư phạm |
650 | # | 4 | |a Rèn luyện |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Lý |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0019834, KGT.0019835, KGT.0019836, KGT.0019837, KGT.0019838, KGT.00199839, KGT.0019840, KGT.0019841, KGT.0019842, KGT.0019843, KGT.0019844, KGT.0019845, KGT.0019846, KGT.0019847, KGT.0019848, KGT.0019849, KGT.0019850, KGT.0019851, KGT.0019852, KGT.0019853, KGT.0019854, KGT.0019855, KGT.0019856, KGT.0019857, KGT.0019858, KGT.0019859, KGT.0019860, KGT.0019861, KGT.0019862, KGT.0019863, KGT.0019864, KGT.0019865, KGT.0019866, KGT.0019867, KGT.0019868, KGT.0019869, KGT.0019870, KGT.0019871, KGT.0019872, KGT.0019873, KGT.0019874, KGT.0019875, KGT.0019876, KGT.0019877, KGT.0019878, KGT.0019879, KGT.0019880, KGT.0019881, KGT.0019882, KGT.0019883, KGT.0019884, KGT.0019885, KGT.0019886, KGT.0019887, KGT.0019888, KGT.0019889, KGT.0019890, KGT.0019891, KGT.0019892, KGT.0019893, KGT.0019894, KGT.0019895, KGT.0019896, KGT.0019898, KGT.0019899, KGT.0032370, KGT.0032371, KGT.0032372, KGT.0032373, KGT.0032478, KGT.0032536, KGT.0032728, KGT.0032996, KGT.0033021, KGT.0033068, KGT.0033432, KGT.0033441, KGT.0033582, KGT.0033613, KGT.0033673, KGT.0033754, KGT.0034294, KGT.0037803 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0032478 |
852 | # | # | |j KGT.0019869 |j KGT.0019870 |j KGT.0019871 |j KGT.0019872 |j KGT.0019874 |j KGT.0019875 |j KGT.0019877 |j KGT.0019878 |j KGT.0019880 |j KGT.0019882 |j KGT.0019835 |j KGT.0019836 |j KGT.0019886 |j KGT.0019888 |j KGT.0019889 |j KGT.0019891 |j KGT.0019892 |j KGT.0019894 |j KGT.0019895 |j KGT.0019837 |j KGT.0019839 |j KGT.0019840 |j KGT.0019841 |j KGT.0019842 |j KGT.0019844 |j KGT.0019845 |j KGT.0019847 |j KGT.0019849 |j KGT.0019850 |j KGT.0019852 |j KGT.0019853 |j KGT.0019855 |j KGT.0019856 |j KGT.0019858 |j KGT.0019859 |j KGT.0019861 |j KGT.0019862 |j KGT.0019864 |j KGT.0019865 |j KGT.0019867 |j KGT.0019883 |j KGT.0019885 |j KGT.0032370 |j KGT.0032372 |j KGT.0032373 |j KGT.0032996 |j KGT.0034294 |j KGT.0032728 |j KGT.0033754 |j KGT.0033582 |j KGT.0048911 |j KGT.0033613 |j KGT.0049177 |j KD.0008946 |j KGT.0032536 |j KGT.0048990 |j KGT.0049035 |j KGT.0032478 |j KGT.0033021 |j KGT.0033068 |j KGT.0033432 |j KGT.0033441 |j KGT.0033673 |j KGT.0037803 |j KGT.0019834 |j KGT.0019838 |j KGT.0019843 |j KGT.0019846 |j KGT.0019848 |j KGT.0019851 |j KGT.0019854 |j KGT.0019857 |j KGT.0019860 |j KGT.0019863 |j KGT.0019866 |j KGT.0019868 |j KGT.0019873 |j KGT.0019876 |j KGT.0019879 |j KGT.0019881 |j KGT.0019884 |j KGT.0019887 |j KGT.0019890 |j KGT.0019893 |j KGT.0019896 |j KGT.0019898 |j KGT.0019899 |j KGT.0032371 |j KGT.0055654 |j KGT.0021666 |j KGT.0054395 |j KGT.0059259 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0008946 |
910 | 0 | # | |a kìm |d 28/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |