|
|
|
|
LEADER |
01023pam a22002658a 4500 |
001 |
00022284 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110528s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 630
|b CH115N
|
100 |
0 |
# |
|a Võ Tòng Xuân
|
245 |
0 |
0 |
|a Chăn nuôi và thủy sản
|b Sách dùng cho giáo viên, học sinh và kỹ thuật viên nông nghiệp
|c Võ Tòng Xuân, Châu Bá Lộc, Bùi Lai
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 200 tr.
|c 20 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Tài liệu kĩ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long
|
653 |
# |
# |
|a Chăn nuôi
|
653 |
# |
# |
|a Thủy sản
|
653 |
# |
# |
|a Nông nghiệp
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Lai
|
700 |
0 |
# |
|a Châu Bá Lộc
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0012690, KGT.0012691, KGT.0012692, KGT.0012693
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009094
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009094
|
910 |
0 |
# |
|a Ngọc
|d 28/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|