Kĩ thuật điện 2 Giáo trình cao đẵng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02297pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022287 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110528s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 621.3 |b K300TH |
100 | 0 | # | |a Trần Minh Sơ |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Kĩ thuật điện 2 |b Giáo trình cao đẵng sư phạm |c Trần Minh Sơ, Nguyễn Cao Đằng |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 207 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Máy biến áp |
650 | # | 4 | |a Máy điện |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Thiết bị điện cơ |
653 | # | # | |a Điện lạnh |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0010421, KGT.0010422, KGT.0010423, KGT.0010424, KGT.0010425, KGT.0010426, KGT.0010427, KGT.0010428, KGT.0010429, KGT.0010430, KGT.0010431, KGT.0010432, KGT.0010433, KGT.0010434, KGT.0010435, KGT.0010436, KGT.0010437, KGT.0010438, KGT.0010439, KGT.0010440, KGT.0010441, KGT.0010442, KGT.0010443, KGT.0010444, KGT.0010445, KGT.0010446, KGT.0010447, KGT.0010448, KGT.0010449, KGT.0010450, KGT.0010451, KGT.0010452, KGT.0010453, KGT.0010454, KGT.0010455, KGT.0010456, KGT.0010457, KGT.0010458, KGT.0010459, KGT.0010460, KGT.0010461, KGT.0010462, KGT.0010463, KGT.0010464, KGT.0010465, KGT.0010466, KGT.0010467 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0010421 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007978 |
852 | # | # | |j KD.0007978 |j KGT.0010421 |j KGT.0010422 |j KGT.0010424 |j KGT.0010425 |j KGT.0010428 |j KGT.0010429 |j KGT.0010430 |j KGT.0010431 |j KGT.0010433 |j KGT.0010435 |j KGT.0010436 |j KGT.0010438 |j KGT.0010439 |j KGT.0010441 |j KGT.0010442 |j KGT.0010444 |j KGT.0010445 |j KGT.0010447 |j KGT.0010448 |j KGT.0010450 |j KGT.0010451 |j KGT.0010453 |j KGT.0010455 |j KGT.0010456 |j KGT.0010458 |j KGT.0010459 |j KGT.0010461 |j KGT.0010462 |j KGT.0010464 |j KGT.0010465 |j KGT.0010467 |j KGT.0049003 |j KGT.0048940 |j KGT.0010443 |j KGT.0010423 |j KGT.0010426 |j KGT.0010427 |j KGT.0010432 |j KGT.0010434 |j KGT.0010437 |j KGT.0010440 |j KGT.0010446 |j KGT.0010449 |j KGT.0010452 |j KGT.0010454 |j KGT.0010457 |j KGT.0010460 |j KGT.0010463 |j KGT.0010466 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 28/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |