Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02170pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022289 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110528s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 005.7 |b C125TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Tĩnh |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |c Nguyễn Thị Tĩnh chủ biên; Nguyễn Xuân My, Hà Đặng Cao Tùng, Hồ Cấm Hà |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 368 tr. |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Cấu trúc dữ liệu |
653 | # | # | |a Giải thuật |
700 | 0 | # | |a Hà Đặng Cao Tùng |
700 | 0 | # | |a Hồ Cấm Hà |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Xuân My |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0000804, KGT.0000805, KGT.0000806, KGT.0000807, KGT.0000808, KGT.0000809, KGT.0000810, KGT.0000811, KGT.0000812, KGT.0000813, KGT.0000814, KGT.0000815, KGT.0000816, KGT.0000817, KGT.0000818, KGT.0000819, KGT.0000820, KGT.0000821, KGT.0000822, KGT.0000823, KGT.0000824, KGT.0000825, KGT.0000826, KGT.0000827, KGT.0000828, KGT.0000829, KGT.0000830, KGT.0000831, KGT.0000832, KGT.0000833, KGT.0000834, KGT.0000835, KGT.0000836, KGT.0000837, KGT.0000838, KGT.0000839, KGT.0000840, KGT.0000841, KGT.0000842, KGT.0000843, KGT.0000844, KGT.0000845, KGT.0000846, KGT.0000847, KGT.0032294, KGT.0032485 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0000804 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009040 |
852 | # | # | |j KGT.0000837 |j KGT.0000839 |j KGT.0000840 |j KGT.0000842 |j KGT.0000843 |j KGT.0000847 |j KGT.0000805 |j KGT.0000806 |j KGT.0000808 |j KGT.0000809 |j KGT.0000811 |j KGT.0000812 |j KGT.0000814 |j KGT.0000815 |j KGT.0000817 |j KGT.0000818 |j KGT.0000820 |j KGT.0000821 |j KGT.0000823 |j KGT.0000824 |j KGT.0000826 |j KGT.0000827 |j KGT.0000829 |j KGT.0000830 |j KGT.0000832 |j KGT.0000833 |j KGT.0000835 |j KGT.0000836 |j KGT.0000844 |j KGT.0000845 |j KD.0009040 |j KGT.0000804 |j KGT.0032485 |j KGT.0032294 |j KGT.0000807 |j KGT.0000810 |j KGT.0000813 |j KGT.0000816 |j KGT.0000819 |j KGT.0000822 |j KGT.0000825 |j KGT.0000828 |j KGT.0000831 |j KGT.0000834 |j KGT.0000838 |j KGT.0000841 |j KGT.0000846 |
910 | 0 | # | |a Đức |d 28/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |