Giáo trình cắt may căn bản Giáo trình cao đẵng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02139pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022299 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110528s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 646 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Cẩm Vân |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình cắt may căn bản |b Giáo trình cao đẵng sư phạm |c Nguyễn Thị Cẩm Vân |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2004 |
300 | # | # | |a 182 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
650 | |a Kĩ thuật | ||
650 | |a May mặc | ||
653 | # | # | |a Giáo trình |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0011893, KGT.0011894, KGT.0011895, KGT.0011896, KGT.0011897, KGT.0011898, KGT.0011899, KGT.0011900, KGT.0011901, KGT.0011902, KGT.0011903, KGT.0011904, KGT.0011905, KGT.0011906, KGT.0011907, KGT.0011908, KGT.0011909, KGT.0011910, KGT.0011911, KGT.0011912, KGT.0011913, KGT.0011914, KGT.0011915, KGT.0011916, KGT.0011917, KGT.0011918, KGT.0011919, KGT.0011920, KGT.0011921, KGT.0011922, KGT.0011923, KGT.0011924, KGT.0011925, KGT.0011926, KGT.0011927, KGT.0011928, KGT.0011929, KGT.0011930, KGT.0011931, KGT.0011932, KGT.0011933, KGT.0011934, KGT.0011935, KGT.0011936, KGT.0011937 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0011919 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007982 |
852 | # | # | |j KGT.0011919 |j KGT.0011893 |j KGT.0011895 |j KGT.0011896 |j KGT.0011898 |j KGT.0011899 |j KGT.0011901 |j KGT.0011902 |j KGT.0011904 |j KGT.0011905 |j KGT.0011907 |j KGT.0011908 |j KGT.0011910 |j KGT.0011912 |j KGT.0011913 |j KGT.0011915 |j KGT.0011916 |j KGT.0011918 |j KGT.0011921 |j KGT.0011922 |j KGT.0011924 |j KGT.0011925 |j KGT.0011928 |j KGT.0011929 |j KGT.0011930 |j KGT.0011932 |j KGT.0011933 |j KGT.0011935 |j KGT.0011936 |j KGT.0011937 |j KD.0007982 |j KGT.0011894 |j KGT.0011897 |j KGT.0011900 |j KGT.0011903 |j KGT.0011906 |j KGT.0011909 |j KGT.0011911 |j KGT.0011914 |j KGT.0011917 |j KGT.0011920 |j KGT.0011923 |j KGT.0011926 |j KGT.0011927 |j KGT.0011931 |j KGT.0011934 |j KGT.0011938 |
910 | # | # | |a nhnam |d 28/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |