|
|
|
|
LEADER |
00937pam a22002538a 4500 |
001 |
00022308 |
005 |
20200720080724.0 |
008 |
110528s1994 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 639.3
|b K300TH
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Sơn Nam
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt
|c Lê Sơn Nam; Trúc Lâm, Tấn Toàn
|
260 |
# |
# |
|a An Giang
|b Sở khoa học công nghệ và môi trường An Giang
|c 1994
|
300 |
# |
# |
|a 266 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cá nước ngọt
|
653 |
# |
# |
|a Nuôi cá
|
700 |
0 |
# |
|a Trúc Lâm
|
700 |
0 |
# |
|a Tấn Toàn
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0012708, KGT.0012709, KGT.0012710
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0012708
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009099
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0012708
|j KGT.0012709
|j KD.0009099
|j KGT.0012710
|
910 |
0 |
# |
|a Ngọc
|d 28/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|