|
|
|
|
LEADER |
00940pam a22002658a 4500 |
001 |
00022314 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110528s1999 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 633.7
|b K600TH
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Quang Hưng
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật trồng và thu hoạch cà phê xuất khẩu
|c Lê Quang Hưng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 177 tr.
|c 20 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Chế biến
|
650 |
# |
4 |
|a Cà phê
|
650 |
# |
4 |
|a Giống
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ thuật thâm canh
|
653 |
# |
# |
|a Xuất khẩu
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0012874, KGT.0012875, KGT.0012876, KGT.0012877
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0012874
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007987
|
852 |
# |
# |
|j KD.0007987
|j KGT.0012874
|j KGT.0012875
|j KGT.0012877
|j KGT.0012876
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 28/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|