Kiến trúc máy tính Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2003
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 04036pam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022329 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110528s2003 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |b K305TR |a 004.2 |
100 | 0 | # | |a Trần Quang Vinh |
245 | 0 | 0 | |a Kiến trúc máy tính |b Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm |c Trần Quang Vinh |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2003 |
300 | # | # | |a 322 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo Giáo Viên THCS |
653 | # | # | |a Cấu trúc |
653 | # | # | |a Máy tính |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0000027, KGT.0000028, KGT.0000029, KGT.0000030, KGT.0000031, KGT.0000032, KGT.0000033, KGT.0000034, KGT.0000035, KGT.0000036, KGT.0000037, KGT.0000038, KGT.0000039, KGT.0000040, KGT.0000041, KGT.0000042, KGT.0000043, KGT.0000044, KGT.0000045, KGT.0000046, KGT.0000047, KGT.0000048, KGT.0000049, KGT.0000050, KGT.0000051, KGT.0000052, KGT.0000053, KGT.0000054, KGT.0000055, KGT.0000056, KGT.0000057, KGT.0000058, KGT.0000059, KGT.0000060, KGT.0000061, KGT.0000062, KGT.0000063, KGT.0000064, KGT.0000065, KGT.0000066, KGT.0000067, KGT.0000068, KGT.0000069, KGT.0000070, KGT.0000071, KGT.0000072, KGT.0000073, KGT.0000074, KGT.0000075, KGT.0000076, KGT.0000077, KGT.0000078, KGT.0000079, KGT.0000080, KGT.0000081, KGT.0000082, KGT.0000083, KGT.0000084, KGT.0000085, KGT.0000086, KGT.0000087, KGT.0000088, KGT.0000089, KGT.0000090, KGT.0000091, KGT.0000092, KGT.0000093, KGT.0000094, KGT.0000095, KGT.0000096, KGT.0000097, KGT.0000098, KGT.0000099, KGT.0000100, KGT.0000101, KGT.0000102, KGT.0000103, KGT.0000104, KGT.0000105, KGT.0000106, KGT.0000107, KGT.0000108, KGT.0000109, KGT.0000110, KGT.0000111, KGT.0000112, KGT.0000113, KGT.0000114, KGT.0000115, KGT.0000116, KGT.0000117, KGT.0000118, KGT.0000119, KGT.0000120, KGT.0000121, KGT.0000122, KGT.0000123, KGT.0000124, KGT.0000125, KGT.0000126, KGT.0000127, KGT.0000128, KGT.0000129, KGT.0000130, KGT.0000131, KGT.0000132, KGT.0000133, KGT.0000134, KGT.0000135, KGT.0000136, KGT.0000137, KGT.0000138, KGT.0000139, KGT.0000140, KGT.0000141, KGT.0000142, KGT.0000143, KGT.0032298, KGT.0032297, KGT.0033567, kgt.0034394, KGT.0034394 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0000079 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009055 |
852 | # | # | |j KGT.0000096 |j KGT.0000097 |j KGT.0000098 |j KGT.0000099 |j KGT.0000101 |j KGT.0000102 |j KGT.0000104 |j KGT.0000105 |j KGT.0000107 |j KGT.0000108 |j KGT.0000110 |j KGT.0000113 |j KGT.0000115 |j KGT.0000116 |j KGT.0000118 |j KGT.0000119 |j KGT.0000123 |j KGT.0000124 |j KGT.0000126 |j KGT.0000127 |j KGT.0000129 |j KGT.0000132 |j KGT.0000134 |j KGT.0000135 |j KGT.0000043 |j KGT.0000044 |j KGT.0000046 |j KGT.0000047 |j KGT.0000049 |j KGT.0000050 |j KGT.0000052 |j KGT.0000053 |j KGT.0000055 |j KGT.0000056 |j KGT.0000058 |j KGT.0000059 |j KGT.0000060 |j KGT.0000062 |j KGT.0000063 |j KGT.0000065 |j KGT.0000066 |j KGT.0000068 |j KGT.0000069 |j KGT.0000071 |j KGT.0000072 |j KGT.0000074 |j KGT.0000075 |j KGT.0000077 |j KGT.0000078 |j KGT.0000138 |j KGT.0000139 |j KGT.0000143 |j KGT.0000094 |j KD.0009055 |j KGT.0000079 |j KGT.0000080 |j KGT.0000081 |j KGT.0000084 |j KGT.0000086 |j KGT.0000087 |j KGT.0000089 |j KGT.0000090 |j KGT.0000027 |j KGT.0000028 |j KGT.0000030 |j KGT.0000031 |j KGT.0000033 |j KGT.0000034 |j KGT.0000036 |j KGT.0000038 |j KGT.0000039 |j KGT.0000040 |j KGT.0000041 |j KGT.0032298 |j KGT.0032297 |j KGT.0033567 |j KGT.0000082 |j KGT.0000083 |j KGT.0000092 |j KGT.0000093 |j KGT.0000095 |j KGT.0000111 |j KGT.0000112 |j KGT.0000121 |j KGT.0000122 |j KGT.0000130 |j KGT.0000131 |j KGT.0000141 |j KGT.0000142 |j KGT.0034394 |j KGT.0000029 |j KGT.0000032 |j KGT.0000035 |j KGT.0000037 |j KGT.0000042 |j KGT.0000045 |j KGT.0000048 |j KGT.0000051 |j KGT.0000054 |j KGT.0000057 |j KGT.0000061 |j KGT.0000064 |j KGT.0000067 |j KGT.0000070 |j KGT.0000073 |j KGT.0000076 |j KGT.0000085 |j KGT.0000088 |j KGT.0000091 |j KGT.0000100 |j KGT.0000103 |j KGT.0000106 |j KGT.0000109 |j KGT.0000114 |j KGT.0000117 |j KGT.0000120 |j KGT.0000125 |j KGT.0000128 |j KGT.0000133 |j KGT.0000136 |j KGT.0000137 |j KGT.0000140 |
910 | 0 | # | |a Đức |d 28/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |