Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Hà Nội
1995
|
Loạt: | ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Vụ Đại Học
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01482pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022334 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110528s1995 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 371.26 |b TR113NG |
100 | 0 | # | |a Nghiêm Xuân Nùng |e Biên dịch |
245 | 0 | 0 | |a Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục |c Nghiêm Xuân Nùng |
260 | # | # | |a H. |b Hà Nội |c 1995 |
300 | # | # | |a 289 tr. |c 19 cm. |
490 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Vụ Đại Học |
650 | # | 4 | |a Trắc nghiệm |
650 | # | 4 | |a Đề thi |
650 | # | 4 | |a Đo lường |
653 | # | # | |a Giáo dục |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0018780 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009184 |
852 | # | # | |j KGT.0018781 |j KGT.0018782 |j KGT.0018783 |j KGT.0018784 |j KGT.0018786 |j KGT.0018787 |j KGT.0018789 |j KGT.0018792 |j KGT.0018794 |j KGT.0018795 |j KD.0009184 |j KGT.0018777 |j KGT.0018776 |j KGT.0018779 |j KGT.0018790 |j KGT.0018775 |j KGT.0018778 |j KGT.0018780 |j KGT.0018785 |j KGT.0018788 |j KGT.0018791 |j KGT.0018793 |j KGT.0018796 |
852 | # | # | |j KGT.0018775, KGT.0018776, KGT.0018777, KGT.0018778, KGT.0018779, KGT.0018780, KGT.0018781, KGT.0018782, KGT.0018783, KGT.0018784, KGT.0018785, KGT.0018786, KGT.0018787, KGT.0018788, KGT.0018789, KGT.0018790, KGT.0018791, KGT.0018792, KGT.0018793, KGT.0018794, KGT.0018795, KGT.0018796 |b Kho giáo trình |
910 | 0 | # | |a kìm |d 28/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |