Giáo trình chọn giống cây trồng Sách dùng cho hệ các trường CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học Sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02162pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022336 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110528s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 631.507 1 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Phùng Quốc Tuấn |
245 | 0 | 0 | |b Sách dùng cho hệ các trường CĐSP |c Phùng Quốc Tuấn; Nguyễn Quang Thạch |a Giáo trình chọn giống cây trồng |
260 | # | # | |b Đại học Sư phạm |c 2007 |a H. |
300 | # | # | |a 146 tr. |c 21 cm. |
653 | # | # | |a Chọn giống cây trồng |
653 | # | # | |a Cây trồng |
653 | # | # | |a Giáo trình |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Quang Thạch |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0010968, KGT.0010969, KGT.0010970, KGT.0010971, KGT.0010972, KGT.0010973, KGT.0010974, KGT.0010975, KGT.0010976, KGT.0010977, KGT.0010978, KGT.0010979, KGT.0010980, KGT.0010981, KGT.0010982, KGT.0010983, KGT.0010984, KGT.0010985, KGT.0010986, KGT.0010987, KGT.0010988, KGT.0010989, KGT.0010990, KGT.0010991, KGT.0010992, KGT.0010993, KGT.0010994, KGT.0010995, KGT.0010996, KGT.0010997, KGT.0010998, KGT.0010999, KGT.0011000, KGT.0011001, KGT.0011002, KGT.0011003, KGT.0011004, KGT.0011005, KGT.0011006, KGT.0011007, KGT.0011008, KGT.0011009, KGT.0011010, KGT.0032706, KGT.0032835, KGT.0032878, KGT.0032963, KGT.0032964 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0011002 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009105 |
852 | # | # | |j KGT.0011004 |j KGT.0011005 |j KGT.0011009 |j KGT.0011010 |j KGT.0010969 |j KGT.0010970 |j KGT.0010972 |j KGT.0010973 |j KGT.0010975 |j KGT.0010976 |j KGT.0010978 |j KGT.0010979 |j KGT.0010981 |j KGT.0010982 |j KGT.0010984 |j KGT.0010987 |j KGT.0010988 |j KGT.0010989 |j KGT.0010991 |j KGT.0010992 |j KGT.0010994 |j KGT.0010995 |j KGT.0010997 |j KGT.0010998 |j KGT.0011000 |j KGT.0011001 |j KGT.0032835 |j KGT.0032963 |j KGT.0032706 |j KGT.0011003 |j KGT.0011006 |j KGT.0011007 |j KD.0009105 |j KGT.0032878 |j KGT.0032964 |j KGT.0010968 |j KGT.0010971 |j KGT.0010974 |j KGT.0010977 |j KGT.0010980 |j KGT.0010983 |j KGT.0010985 |j KGT.0010986 |j KGT.0010990 |j KGT.0010993 |j KGT.0010996 |j KGT.0010999 |j KGT.0011002 |j KGT.0011008 |
910 | 0 | # | |a ngọc |d 28/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |