Giáo dục hệ thống giá trị đạo đức - nhân văn Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Giáo Dục
2000
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Loạt: | ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02186pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022338 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110528s2000 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 370.7 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Hà Nhật Thăng |
245 | 0 | 0 | |a Giáo dục hệ thống giá trị đạo đức - nhân văn |b Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm |c Hà Nhật Thăng |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 1 |
260 | # | # | |c 2000 |a H. |b Giáo Dục |
300 | # | # | |a 143 tr. |c 20 cm. |
490 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo |
650 | # | 4 | |a Giáo dục |
650 | # | 4 | |a Đạo đức |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Nhân văn |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0018922 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009185 |
852 | # | # | |j KGT.0018922, KGT.0018923, KGT.0018924, KGT.0018925, KGT.0018926, KGT.0018927, KGT.0018928, KGT.0018929, KGT.0018930, KGT.0018931, KGT.0018932, KGT.0018933, KGT.0018934, KGT.0018935, KGT.0018936, KGT.0018937, KGT.0018938, KGT.0018939, KGT.0018940, KGT.0018941, KGT.0018942, KGT.0018943, KGT.0018944, KGT.0018945, KGT.0018946, KGT.0018947, KGT.0018948, KGT.0018949, KGT.0018950, KGT.0018951, KGT.0018952, KGT.0018953, KGT.0018954, KGT.0018955, KGT.0018956, KGT.0018957, KGT.0018958, KGT.0018959, KGT.0018960, KGT.0018961, KGT.0018962, KGT.0018963, KGT.0018964, KGT.0018965, KGT.0018966 |b Kho giáo trình |
852 | # | # | |j KGT.0018934 |j KGT.0018936 |j KGT.0018937 |j KGT.0018939 |j KGT.0018940 |j KGT.0018942 |j KGT.0018943 |j KGT.0018945 |j KGT.0018947 |j KGT.0018949 |j KGT.0018950 |j KD.0009185 |j KGT.0018922 |j KGT.0018924 |j KGT.0018927 |j KGT.0018929 |j KGT.0018930 |j KGT.0018932 |j KGT.0018933 |j KGT.0018952 |j KGT.0018954 |j KGT.0018955 |j KGT.0018957 |j KGT.0018958 |j KGT.0018960 |j KGT.0018961 |j KGT.0018963 |j KGT.0018964 |j KGT.0018953 |j KGT.0018926 |j KGT.0018923 |j KGT.0018925 |j KGT.0018928 |j KGT.0018931 |j KGT.0018935 |j KGT.0018938 |j KGT.0018941 |j KGT.0018944 |j KGT.0018946 |j KGT.0018948 |j KGT.0018951 |j KGT.0018956 |j KGT.0018959 |j KGT.0018962 |j KGT.0018965 |j KGT.0018966 |
910 | 0 | # | |a kìm |d 28/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |