|
|
|
|
LEADER |
01161pam a22002778a 4500 |
001 |
00022346 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110530s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 633.1
|b T103L
|
100 |
0 |
# |
|a Võ Tòng Xuân
|
245 |
0 |
0 |
|a Tài liệu kĩ thuật nông nghiệp đồng bằng sông cưu long đất và cây trồng
|b Sách dùng cho giáo viên, học sinh kĩ thuật viên nông nghiệp
|c Võ Tòng Xuân, Trần Thương Tuấn, Trần Văn Hòa, Nguyễn Thị Kim Nguyệt
|n T.2
|p Cây đậu nành, dừa, đay
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 144 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Cây đay
|
653 |
# |
# |
|a Cây dừa
|
653 |
# |
# |
|a Cây đậu nành
|
653 |
# |
# |
|a Trồng trọt
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thị Kim Nguyệt
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Thương Tuấn
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Văn Hòa
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0032740
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009064
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009064
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 30/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|