|
|
|
|
LEADER |
00991pam a22002658a 4500 |
001 |
00022349 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110530s2006 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 639.8
|b K300TH
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trọng Nho
|
245 |
0 |
0 |
|a Kĩ thuật nuôi giáp xác
|c Nguyễn Trọng Nho, Tạ Khắc Thường, Lục Minh Diệp
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nông nghiệp
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 234 tr.
|c 26 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Nuôi
|
653 |
# |
# |
|a Giáp xác
|
653 |
# |
# |
|a Thủy sản
|
700 |
0 |
# |
|a Lục Minh Diệp
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ Khắc Thường
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0012919, KGT.0012920, KGT.0012921, KGT.0012922
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0012919
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009107
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009107
|j KGT.0012919
|j KGT.0012921
|j KGT.0012920
|j KGT.0012922
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 30/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|