|
|
|
|
LEADER |
01343pam a22002658a 4500 |
001 |
00022352 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110530s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 13200
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 373.1
|b H411Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Ngọc Bảo
|
245 |
0 |
0 |
|a hoạt động dạy học ở trường trung học cơ sở
|b Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm
|c Nguyễn Ngọc Bảo, Hà Thị Đức
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 251 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Hoạt động dạy học
|
653 |
# |
# |
|a Trung học cơ sở
|
700 |
0 |
# |
|a Hà Thị Đức
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0019116, KGT.0019117, KGT.0019118, KGT.0019119, KGT.0019120, KGT.0019121, KGT.0019122, KGT.0019123, KGT.0019124, KGT.0019125, KGT.0019126, KGT.0019127, KGT.0019128, KGT.0019129, KGT.0019130, KGT.0033181, KGT.0033292
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0019126
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009067
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009067
|j KGT.0019127
|j KGT.0019130
|j KGT.0033292
|j KGT.0019128
|j KGT.0033181
|j KGT.0019126
|j KGT.0019129
|j KGT.0053970
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 30/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|