|
|
|
|
LEADER |
01010pam a22002658a 4500 |
001 |
00022371 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110530s1996 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 604.2
|b V200K
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Hữu Quế
|
245 |
0 |
0 |
|a Vẽ kĩ thuật cơ khí
|c Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cử, Nguyễn Văn Tuấn
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|b Có sữa chữa bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1996
|
300 |
# |
# |
|a 184 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kĩ thuật cơ khí
|
653 |
# |
# |
|a Vẽ kĩ thuật
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Tuấn
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Văn Cử
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0010173, KGT.0032762
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0010173
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009074
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009074
|j KGT.0010173
|j KGT.0032762
|j KGT.0055681
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 30/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|