|
|
|
|
LEADER |
00819pam a22002538a 4500 |
001 |
00022381 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110530s2002 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 621.8
|b CH300T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trọng Hiệp
|
245 |
0 |
0 |
|a Chi tiết máy
|c Nguyễn Trọng Hiệp
|n T.1
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2002
|
300 |
# |
# |
|a 212 tr.
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chi tiết máy
|
653 |
# |
# |
|a Cơ khí
|
653 |
# |
# |
|a Chế tạo máy
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0010176
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0010176
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009079
|j KGT.0010176
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009079
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 30/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|