Phương pháp dạy và học đàn phím điện tử Học phần II
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học Sư phạm
2005
|
Loạt: | Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trugn học cơ sở
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02256pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022393 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110530s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 786.707 1 |b PH561PH |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Xuân Tứ |
245 | 0 | 0 | |a Phương pháp dạy và học đàn phím điện tử |b Học phần II |c Nguyễn Xuân Tứ |
246 | 0 | 1 | |a Electronic keyboard |
260 | # | # | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 285 tr. |c 24 cm. |
490 | # | # | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trugn học cơ sở |
653 | # | # | |a Nhạc cụ |
653 | # | # | |a Phương pháp dạy học |
653 | # | # | |a Đàn phím điện tử |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0014297, KGT.0014298, KGT.0014299, KGT.0014300, KGT.0014301, KGT.0014302, KGT.0014303, KGT.0014304, KGT.0014305, KGT.0014306, KGT.0014307, KGT.0014308, KGT.0014309, KGT.0014310, KGT.0014311, KGT.0014312, KGT.0014313, KGT.0014314, KGT.0014315, KGT.0014316, KGT.0014317, KGT.0014318, KGT.0014319, KGT.0014320, KGT.0014321, KGT.0014322, KGT.0014323, KGT.0014324, KGT.0014325, KGT.0014326, KGT.0014327, KGT.0014328, KGT.0014329, KGT.0014330, KGT.0014331, KGT.0014332, KGT.0014333, KGT.0014334, KGT.0014335, KGT.0014336, KGT.0014337, KGT.0014338, KGT.0014339, KGT.0032675, KGT.0032815, KGT.0033350, KGT.0048984 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0014297 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0007343 |
852 | # | # | |j KD.0007343 |j KGT.0014328 |j KGT.0014329 |j KGT.0014330 |j KGT.0014331 |j KGT.0014333 |j KGT.0014334 |j KGT.0014336 |j KGT.0014337 |j KGT.0014339 |j KGT.0014297 |j KGT.0014300 |j KGT.0014302 |j KGT.0014303 |j KGT.0014305 |j KGT.0014306 |j KGT.0014308 |j KGT.0014309 |j KGT.0014311 |j KGT.0014312 |j KGT.0014314 |j KGT.0014315 |j KGT.0014317 |j KGT.0014319 |j KGT.0014320 |j KGT.0014321 |j KGT.0014323 |j KGT.0014325 |j KGT.0014326 |j KGT.0032675 |j KGT.0048984 |j KGT.0014299 |j KGT.0033350 |j KGT.0048969 |j KGT.0014298 |j KGT.0014301 |j KGT.0014304 |j KGT.0014307 |j KGT.0014310 |j KGT.0014313 |j KGT.0014316 |j KGT.0014318 |j KGT.0014322 |j KGT.0014324 |j KGT.0014327 |j KGT.0014332 |j KGT.0014335 |j KGT.0014338 |j KGT.0032815 |
910 | 0 | # | |a kìm |d 30/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |