|
|
|
|
LEADER |
01254pam a22002898a 4500 |
001 |
00022395 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
110530s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 636
|b CH115N
|
100 |
0 |
# |
|a Tôn Thất Sơn
|
245 |
0 |
0 |
|a Chăn nuôi 1
|b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|c Tôn Thất Sơn, Đặng Vũ Bình, Nguyễn Quang mai
|n T.1
|p Thức ăn.Giống vật nuôi
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|c 27 cm.
|a 207 tr.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
|
|
|a Chăn nuôi
|
650 |
|
|
|a Giống vật nuôi
|
650 |
|
|
|a Thức ăn
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Quang Mai
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Vũ Bình
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0012646, KGT.0012647, KGT.0012648, KGT.0012649, KGT.0012650, KGT.0032545, KGT.0032685
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0012646
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009120
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0012646
|j KGT.0012648
|j KGT.0012649
|j KGT.0032545
|j KD.0009120
|j KGT.0032685
|j KGT.0012647
|j KGT.0012650
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 30/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|