Giáo trình phương tiện dạy học kĩ thuật công nghiệp Sách dành cho cao đẵng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02210pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022419 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110530s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 607 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Khôi |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình phương tiện dạy học kĩ thuật công nghiệp |b Sách dành cho cao đẵng sư phạm |c Nguyễn Văn Khôi, Lê Huy Hoàng |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 105 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Công nghệ |
650 | # | 4 | |a Thiết bị |
653 | # | # | |a Dạy học |
653 | # | # | |a Kĩ thuật |
700 | 0 | # | |a Lê Huy Hoàng |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0010874, KGT.0010875, KGT.0010876, KGT.0010877, KGT.0010878, KGT.0010879, KGT.0010880, KGT.0010881, KGT.0010882, KGT.0010883, KGT.0010884, KGT.0010885, KGT.0010886, KGT.0010887, KGT.0010888, KGT.0010889, KGT.0010890, KGT.0010891, KGT.0010892, KGT.0010893, KGT.0010894, KGT.0010895, KGT.0010896, KGT.0010897, KGT.0010898, KGT.0010899, KGT.0010900, KGT.0010901, KGT.0010902, KGT.0010903, KGT.0010904, KGT.0010905, KGT.0010906, KGT.0010907, KGT.0010908, KGT.0010909, KGT.0010910, KGT.0010911, KGT.0010912, KGT.0010913, KGT.0010914, KGT.0010915, KGT.0010916, KGT.0010917, KGT.0010918, KGT.0010919, KGT.0033608, KGT.0033742, KGT.0028584 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0010874 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009128 |
852 | # | # | |j KGT.0010874 |j KGT.0010876 |j KGT.0010877 |j KGT.0010879 |j KGT.0010880 |j KGT.0010884 |j KGT.0010885 |j KGT.0010887 |j KGT.0010888 |j KGT.0010892 |j KGT.0010894 |j KGT.0010895 |j KGT.0010897 |j KGT.0010898 |j KGT.0010902 |j KGT.0010903 |j KGT.0010905 |j KGT.0010906 |j KGT.0010908 |j KGT.0010911 |j KGT.0010913 |j KGT.0010914 |j KGT.0010916 |j KGT.0033742 |j KGT.0033608 |j KD.0009128 |j KGT.0010881 |j KGT.0010882 |j KGT.0010890 |j KGT.0010891 |j KGT.0010899 |j KGT.0010900 |j KGT.0010909 |j KGT.0010910 |j KGT.0010918 |j KGT.0010919 |j KGT.0028584 |j KGT.0010875 |j KGT.0010878 |j KGT.0010883 |j KGT.0010886 |j KGT.0010889 |j KGT.0010893 |j KGT.0010896 |j KGT.0010901 |j KGT.0010904 |j KGT.0010907 |j KGT.0010912 |j KGT.0010915 |j KGT.0010917 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 30/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |