Giáo trình múa Sách dành cho các trường Cao đẳng sư phạm T.2
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Loạt: | ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02780pam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022432 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110530s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 792.807 1 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Trần Minh Trí |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình múa |b Sách dành cho các trường Cao đẳng sư phạm |c Trần Minh Trí |n T.2 |
260 | # | # | |b Đại học sư phạm |c 2007 |a H. |
300 | # | # | |a 61 tr. |c 24 cm. |
490 | 0 | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Múa |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0014945, KGT.0014946, KGT.0014947, KGT.0014948, KGT.0014949, KGT.0014950, KGT.0014951, KGT.0014952, KGT.0014953, KGT.0014954, KGT.0014955, KGT.0014956, KGT.0014957, KGT.0014958, KGT.0014959, KGT.0014960, KGT.0014961, KGT.0014962, KGT.0014963, KGT.0014964, KGT.0014965, KGT.0014966, KGT.0014967, KGT.0014968, KGT.0014969, KGT.0014970, KGT.0014971, KGT.0014972, KGT.0014973, KGT.0014974, KGT.0014975, KGT.0014976, KGT.0014977, KGT.0014978, KGT.0014979, KGT.0014980, KGT.0014981, KGT.0014982, KGT.0014983, KGT.0014984, KGT.0014985, KGT.0014986, KGT.0014987, KGT.0014988, KGT.0014989, KGT.0014990, KGT.0014991, KGT.0014992, KGT.0014993, KGT.0014994, KGT.0014995, KGT.0014996, KGT.0014997, KGT.0014998, KGT.0014999, KGT.0015000, KGT.0015001, KGT.0015002, KGT.0015003, KGT.0015004, KGT.0015005, KGT.0015006, KGT.0015007, KGT.0015008, KGT.0015009, KGT.0015010, KGT.0015011, KGT.0015012, KGT.0015013, KGT.0015014, KGT.0015015, KGT.0015016, KGT.0015017, KGT.0015018, KGT.0015019, KGT.0015020, KGT.0015021, KGT.0015022, KGT.0015023, KGT.0015024, KGT.0015025, KGT.0015026, KGT.0015027, KGT.0015028, KGT.0015029, KGT.0015030, KGT.0015031, KGT.0015032, KGT.0015033, KGT.0015034, KGT.0015035, KGT.0015036, KGT.0015037, KGT.0015038, KGT.0032405, KGT.0032673 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0014992 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0006192 |
852 | # | # | |j KGT.0014992 |j KGT.0014994 |j KGT.0014995 |j KGT.0014997 |j KGT.0014998 |j KGT.0015000 |j KGT.0015001 |j KGT.0015003 |j KGT.0015005 |j KGT.0015006 |j KGT.0015008 |j KGT.0015009 |j KGT.0015011 |j KGT.0015012 |j KGT.0015014 |j KGT.0015015 |j KGT.0015017 |j KGT.0015018 |j KGT.0015020 |j KGT.0015021 |j KGT.0015023 |j KGT.0015026 |j KGT.0015027 |j KGT.0015028 |j KGT.0015029 |j KGT.0015031 |j KGT.0015032 |j KGT.0015034 |j KGT.0015035 |j KGT.0015037 |j KGT.0015038 |j KGT.0032405 |j KD.0006192 |j KGT.0032673 |j KGT.0014993 |j KGT.0014996 |j KGT.0014999 |j KGT.0015002 |j KGT.0015004 |j KGT.0015007 |j KGT.0015010 |j KGT.0015013 |j KGT.0015016 |j KGT.0015019 |j KGT.0015022 |j KGT.0015024 |j KGT.0015025 |j KGT.0015030 |j KGT.0015033 |j KGT.0015036 |
910 | # | # | |a kìm |d 30/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |