|
|
|
|
LEADER |
01081pam a22002658a 4500 |
001 |
00022433 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110530s1998 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 13000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 612
|b GI103PH
|
100 |
1 |
# |
|a Trần Trọng Thủy
|
245 |
1 |
0 |
|a Giải phẫu sinh lý vệ sinh phòng bệnh trẻ em
|b Giáo trình đào tạo giáo viên trung học sư phạm mần non hệ 12 + 2
|c Trần Trọng Thủy; Trần Qụy
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 340 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Bộ giáo dục và đào tạo
|
650 |
|
|
|a Trể em
|
653 |
# |
# |
|a Giải phẫu sinh lý người
|
700 |
2 |
# |
|a Trần Qụy
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0008093, KGT.0008094, KGT.0008095, KGT.0032909
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0008093
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0007663
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0008093
|j KGT.0008095
|j KGT.0032909
|j KD.0007663
|j KGT.0008094
|
910 |
# |
# |
|a Hoa Lê
|d 30/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|