|
|
|
|
LEADER |
01514pam a22003138a 4500 |
001 |
00022451 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110530s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 371.807
|b PH561PH
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Như Tỉnh
|
245 |
0 |
0 |
|a Phương pháp dạy học bộ môn công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh
|b Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm
|c Trần Như Tỉnh, Bùi Sĩ Tụng, Phan Nguyên Giác
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 157 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Công tác đội
|
650 |
# |
4 |
|a Phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Sĩ Tụng
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Nguyên Thái
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0019015, KGT.0019016, KGT.0019017, KGT.0019018, KGT.0019019, KGT.0019020, KGT.0019021, KGT.0019102, KGT.0019103, KGT.0019104, KGT.0019105
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0019015
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009202
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0019016
|j KGT.0019017
|j KGT.0019019
|j KGT.0019020
|j KGT.0019102
|j KGT.0019104
|j KGT.0019105
|j KD.0009202
|j KGT.0019015
|j KGT.0019018
|j KGT.0019021
|j KGT.0019103
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 30/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|