Tâm lí học thể dục, thể thao Sách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học Sư phạm
2003
|
Loạt: | ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên Trung học cơ sở
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02985pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022452 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110530s2003 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 796.44 |b T120L |
100 | 0 | # | |a Lê Văn Xem |
245 | 0 | 0 | |a Tâm lí học thể dục, thể thao |b Sách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm |c Lê Văn Xem |
260 | # | # | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2003 |
300 | # | # | |a 203 tr. |c 24 cm. |
490 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên Trung học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Thể thao |
650 | # | 4 | |a Tâm lí học |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Thể dục |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0019456, KGT.0019457, KGT.0019458, KGT.0019459, KGT.0019460, KGT.0019461, KGT.0019462, KGT.0019463, KGT.0019464, KGT.0019465, KGT.0019466, KGT.0019467, KGT.0019468, KGT.0019469, KGT.0019470, KGT.0019471, KGT.0019472, KGT.0019473, KGT.0019474, KGT.0019475, KGT.0019476, KGT.0019477, KGT.0019478, KGT.0019479, KGT.0019480, KGT.0019481, KGT.0019482, KGT.0019483, KGT.0019484, KGT.0019485, KGT.0019486, KGT.0019487, KGT.0019488, KGT.0019489, KGT.0019490, KGT.0019491, KGT.0019492, KGT.0019493, KGT.0019494, KGT.0019495, KGT.0019496, KGT.0019497, KGT.0019498, KGT.0019499, KGT.0019500, KGT.0019501, KGT.0019502, KGT.0019503, KGT.0019504, KGT.0019505, KGT.0019506, KGT.0019507, KGT.0019508, KGT.0019509, KGT.0019510, KGT.0019511, KGT.0019512, KGT.0019513, KGT.0019514, KGT.0019515, KGT.0019516, KGT.0019517, KGT.0019518, KGT.0019519, KGT.0019520, KGT.0019521, KGT.0019522, KGT.0019523, KGT.0019524, KGT.0019525, KGT.0019526, KGT.0019527, KGT.0019528, KGT.0019529, KGT.0019530, KGT.0019531 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0019456, KGT.0052607 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009203 |
852 | # | # | |j KGT.0019456 |j KGT.0019457 |j KGT.0019458 |j KGT.0019460 |j KGT.0019461 |j KGT.0019463 |j KGT.0019465 |j KGT.0019466 |j KGT.0019468 |j KGT.0019469 |j KGT.0019471 |j KGT.0019472 |j KGT.0019474 |j KGT.0019477 |j KGT.0019479 |j KGT.0019480 |j KGT.0019482 |j KGT.0019483 |j KGT.0019487 |j KGT.0019488 |j KGT.0019490 |j KGT.0019492 |j KGT.0019495 |j KGT.0019497 |j KGT.0019498 |j KGT.0019500 |j KGT.0019501 |j KGT.0019505 |j KGT.0019506 |j KGT.0019508 |j KGT.0019509 |j KGT.0019511 |j KGT.0019514 |j KGT.0019516 |j KGT.0019517 |j KGT.0019519 |j KGT.0019524 |j KGT.0019525 |j KGT.0019526 |j KGT.0019527 |j KGT.0019529 |j KGT.0019530 |j KGT.0052607 |j KGT.0048978 |j KD.0009203 |j KGT.0019476 |j KGT.0019484 |j KGT.0019485 |j KGT.0019494 |j KGT.0019503 |j KGT.0019512 |j KGT.0019513 |j KGT.0019521 |j KGT.0019459 |j KGT.0019462 |j KGT.0019464 |j KGT.0019467 |j KGT.0019470 |j KGT.0019473 |j KGT.0019475 |j KGT.0019478 |j KGT.0019481 |j KGT.0019486 |j KGT.0019489 |j KGT.0019491 |j KGT.0019493 |j KGT.0019496 |j KGT.0019499 |j KGT.0019502 |j KGT.0019504 |j KGT.0019507 |j KGT.0019510 |j KGT.0019515 |j KGT.0019518 |j KGT.0019520 |j KGT.0019522 |j KGT.0019523 |j KGT.0019528 |j KGT.0019531 |
910 | 0 | # | |a kìm |d 30/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |