|
|
|
|
LEADER |
01162pam a22002778a 4500 |
001 |
00022473 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110530s1999 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 7000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 373.1
|b TH552H
|
100 |
0 |
# |
|a Hà Nhật Thăng
|
245 |
0 |
0 |
|a Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục
|b Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP
|c Hà Nhật Thăng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần 1
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1999
|
300 |
# |
# |
|a 128 tr.
|c 20 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Hoạt động
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018905, KGT.0018906, KGT.0018907, KGT.0018908, KGT.0018909, KGT.0018910, KGT.0018911, KGT.0033289
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0018905
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009209
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018905
|j KGT.0018906
|j KGT.0018908
|j KGT.0018909
|j KGT.0018911
|j KGT.0033289
|j KD.0009209
|j KGT.0018907
|j KGT.0018910
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 30/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|