|
|
|
|
LEADER |
01184pam a22002418a 4500 |
001 |
00022494 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110530s1995 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370.7
|b PH561PH
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Lê
|
245 |
0 |
0 |
|a Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|c Nguyễn Văn Lê
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh
|b Trẻ
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 199 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục học
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu khoa học
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018878, KGT.0018879, KGT.0018880, KGT.0018881, KGT.0018882, KGT.0018883, KGT.0018884, KGT.0018885, KGT.0018886, KGT.0018887, KGT.0018888, KGT.0018889, KGT.0018890, KGT.0018891, KGT.0018892
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0018878
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009219
|j KGT.0018878
|j KGT.0018879
|j KGT.0018881
|j KGT.0018882
|j KGT.0018884
|j KGT.0018885
|j KGT.0018887
|j KGT.0018888
|j KGT.0018890
|j KGT.0018891
|j KGT.0018880
|j KGT.0018883
|j KGT.0018886
|j KGT.0018889
|j KGT.0018892
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009219
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 30/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|