Phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh Giáo trình dành cho hệ CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02270pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022515 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110530s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 371 |b PH500TR |
100 | 0 | # | |a Trần Như Tỉnh |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Phụ trách đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh |b Giáo trình dành cho hệ CĐSP |c Trần Như Tỉnh, Ngô Quang Quế, Phạm Văn Thanh |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 152 tr. |c 24 cm. |
650 | # | 4 | |a Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Phụ trách |
700 | 0 | # | |a Ngô Quang Quế |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Phạm Văn Thanh |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0020144, KGT.0020145, KGT.0020146, KGT.0020147, KGT.0020148, KGT.0020149, KGT.0020150, KGT.0020151, KGT.0020152, KGT.0020153, KGT.0020154, KGT.0020155, KGT.0020156, KGT.0020157, KGT.0020158, KGT.0020159, KGT.0020160, KGT.0020161, KGT.0020162, KGT.0020163, KGT.0020164, KGT.0020165, KGT.0020166, KGT.0020167, KGT.0020168, KGT.0020169, KGT.0020170, KGT.0020171, KGT.0020172, KGT.0020173, KGT.0020174, KGT.0020175, KGT.0020176, KGT.0020177, KGT.0020178, KGT.0020179, KGT.0020180, KGT.0020181, KGT.0020182, KGT.0020183, KGT.0020184, KGT.0020185, KGT.0020186, KGT.0020187, KGT.0020188, KGT.0020189, KGT.0020190, KGT.0020191 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0020144 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009165 |
852 | # | # | |j KD.0009165 |j KGT.0020175 |j KGT.0020176 |j KGT.0020177 |j KGT.0020178 |j KGT.0020180 |j KGT.0020182 |j KGT.0020183 |j KGT.0020185 |j KGT.0020186 |j KGT.0020188 |j KGT.0020189 |j KGT.0020191 |j KGT.0020145 |j KGT.0020146 |j KGT.0020148 |j KGT.0020149 |j KGT.0020153 |j KGT.0020154 |j KGT.0020156 |j KGT.0020158 |j KGT.0020159 |j KGT.0020163 |j KGT.0020164 |j KGT.0020166 |j KGT.0020168 |j KGT.0020169 |j KGT.0020172 |j KGT.0020152 |j KGT.0020160 |j KGT.0020171 |j KGT.0020144 |j KGT.0020147 |j KGT.0020150 |j KGT.0020151 |j KGT.0020155 |j KGT.0020157 |j KGT.0020161 |j KGT.0020162 |j KGT.0020165 |j KGT.0020167 |j KGT.0020170 |j KGT.0020173 |j KGT.0020174 |j KGT.0020179 |j KGT.0020181 |j KGT.0020184 |j KGT.0020187 |j KGT.0020190 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 30/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |