Giáo trình cờ vua Giáo trình CĐSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02325pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022528 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110531s2004 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 794.107 1 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Đàm Quốc Chinh |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình cờ vua |b Giáo trình CĐSP |c Đàm Quốc Chính; Nguyễn Hồng Dương, Ngô Trang Hưng, Nguyễn Mạnh Tuân |
260 | # | # | |c 2004 |a H. |b Đại học sư phạm |
300 | # | # | |a 300 tr. |c 24 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
650 | # | 4 | |a Cờ vua |
650 | # | 4 | |a Giáo trình |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hồng Dương |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Mạnh Tuân |
700 | 0 | # | |a Ngô Trang Hưng |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0016610, KGT.0016611, KGT.0016612, KGT.0016613, KGT.0016614, KGT.0016615, KGT.0016616, KGT.0016617, KGT.0016618, KGT.0016619, KGT.0016620, KGT.0016621, KGT.0016622, KGT.0016623, KGT.0016624, KGT.0016625, KGT.0016626, KGT.0016627, KGT.0016628, KGT.0016629, KGT.0016630, KGT.0016631, KGT.0016632, KGT.0016633, KGT.0016634, KGT.0016635, KGT.0016636, KGT.0016637, KGT.0016638, KGT.0016639, KGT.0016640, KGT.0016641, KGT.0016642, KGT.0016643, KGT.0016644, KGT.0016645, KGT.0016646, KGT.0016647, KGT.0016648, KGT.0016649, KGT.0016650, KGT.0016651, KGT.0016652, KGT.0016653, KGT.0016654, KGT.0016655, KGT.0016656, KGT.0016657, KGT.0016658 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009544 |
852 | # | # | |j KGT.0016611 |j KGT.0016612 |j KGT.0016614 |j KGT.0016615 |j KGT.0016619 |j KGT.0016620 |j KGT.0016622 |j KGT.0016623 |j KGT.0016625 |j KGT.0016628 |j KGT.0016630 |j KGT.0016631 |j KGT.0016633 |j KGT.0016637 |j KGT.0016638 |j KGT.0016640 |j KGT.0016641 |j KGT.0016643 |j KGT.0016644 |j KGT.0016646 |j KGT.0016647 |j KGT.0016649 |j KGT.0016650 |j KGT.0016652 |j KGT.0016653 |j KGT.0016655 |j KGT.0016657 |j KGT.0016658 |j KD.0009544 |j KGT.0016617 |j KGT.0016618 |j KGT.0016626 |j KGT.0016627 |j KGT.0016635 |j KGT.0016636 |j KGT.0016610 |j KGT.0016613 |j KGT.0016616 |j KGT.0016621 |j KGT.0016624 |j KGT.0016629 |j KGT.0016632 |j KGT.0016634 |j KGT.0016639 |j KGT.0016642 |j KGT.0016645 |j KGT.0016648 |j KGT.0016651 |j KGT.0016654 |j KGT.0016656 |
852 | # | # | |j KGT.0016643 |b Kho mượn |
910 | |d 31/05/2011 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |