Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ và ĐHSP
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03117pam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022531 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110531s2006 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 371.8 |b TH552H |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao |
245 | 0 | 0 | |b Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ CĐ và ĐHSP |c Nguyễn Ngọc Quỳnh Dao, Nguyễn Tuấn Phương, Chi Thị Minh Tâm |a Thực hành tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp |
260 | # | # | |a H. |b Giáo dục |c 2006 |
300 | # | # | |a 80 tr. |c 29 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
650 | # | 4 | |a Thực hành |
650 | # | 4 | |a Hoạt động |
650 | # | 4 | |a Tổ chức |
653 | # | # | |a Ngoại khóa |
653 | # | # | |a Sách giáo viên |
653 | # | # | |a Tiểu học |
700 | 0 | # | |a Chi Thị Minh Tâm |e tác giả |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Tuấn Phương |e tác giả |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0020550, KGT.0020551, KGT.0020552, KGT.0020553, KGT.0020554, KGT.0020555, KGT.0020556, KGT.0020557, KGT.0020558, KGT.0020559, KGT.0020560, KGT.0020561, KGT.0020562, KGT.0020563, KGT.0020564, KGT.0020565, KGT.0020566, KGT.0020567, KGT.0020568, KGT.0020569, KGT.0020570, KGT.0020571, KGT.0020572, KGT.0020573, KGT.0020574, KGT.0020575, KGT.0020576, KGT.0020577, KGT.0020578, KGT.0020579, KGT.0020580, KGT.0020581, KGT.0020582, KGT.0020583, KGT.0020584, KGT.0020585, KGT.0020586, KGT.0020587, KGT.0020588, KGT.0020589, KGT.0020590, KGT.0020591, KGT.0020592, KGT.0020593, KGT.0020594, KGT.0020595, KGT.0020596, KGT.0020597, KGT.0020598, KGT.0020599, KGT.0020600, KGT.0020601, KGT.0020602, KGT.0020603, KGT.0020604, KGT.0020605, KGT.0020606, KGT.0020607, KGT.0020608, KGT.0020609, KGT.0020610, KGT.0020611, KGT.0020612, KGT.0020613, KGT.0020614, KGT.0020615, KGT.0020616, KGT.0020617, KGT.0020618, KGT.0035419 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0020615 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009167 |
852 | # | # | |j KGT.0020618 |j KGT.0020552 |j KGT.0020583 |j KGT.0020587 |j KGT.0020588 |j KGT.0020590 |j KGT.0020591 |j KGT.0020593 |j KGT.0020596 |j KGT.0020598 |j KGT.0020599 |j KGT.0020601 |j KGT.0020602 |j KGT.0020606 |j KGT.0020607 |j KGT.0020609 |j KGT.0020610 |j KGT.0020612 |j KGT.0020616 |j KGT.0020617 |j KGT.0020554 |j KGT.0020555 |j KGT.0020557 |j KGT.0020561 |j KGT.0020562 |j KGT.0020564 |j KGT.0020565 |j KGT.0020567 |j KGT.0020570 |j KGT.0020572 |j KGT.0020573 |j KGT.0020575 |j KGT.0020576 |j KGT.0020578 |j KGT.0020579 |j KGT.0020550 |j KGT.0020559 |j KGT.0020560 |j KGT.0020568 |j KGT.0020581 |j KGT.0020585 |j KGT.0020594 |j KGT.0020595 |j KGT.0020605 |j KGT.0020613 |j KD.0009167 |j KGT.0035419 |j KGT.0020551 |j KGT.0020553 |j KGT.0020556 |j KGT.0020558 |j KGT.0020563 |j KGT.0020566 |j KGT.0020569 |j KGT.0020571 |j KGT.0020574 |j KGT.0020577 |j KGT.0020580 |j KGT.0020582 |j KGT.0020584 |j KGT.0020586 |j KGT.0020589 |j KGT.0020592 |j KGT.0020597 |j KGT.0020600 |j KGT.0020603 |j KGT.0020604 |j KGT.0020608 |j KGT.0020611 |j KGT.0020614 |j KGT.0020615 |
910 | 0 | # | |a nhnam |d 31/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |