|
|
|
|
LEADER |
00914pam a22002538a 4500 |
001 |
00022533 |
005 |
20190826170811.0 |
008 |
110531s1983 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.071
|b TR103T
|
100 |
0 |
# |
|a Xukhômlinxki, V.A
|
245 |
0 |
0 |
|a Trái tim tôi hiến dâng cho trẻ
|c V.A.Xukhômlinxki; Nguyễn Hữu Chương, Đặng Thị Huệ
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1983
|
300 |
# |
# |
|a 340 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Trẻ em
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Chương
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Thị Huệ
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018626, KGT.0018627, KGT.0018628
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0018625
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009513
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009513
|j KGT.0018628
|j KGT.0018627
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 31/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|