|
|
|
|
LEADER |
00964pam a22002418a 4500 |
001 |
00022567 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110531s1995 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 373.06
|b NH100TR
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Dũng
|
245 |
0 |
0 |
|a Nhà trường trung học và người giáo viên trung học
|b Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP
|c Nguyễn Hữu Dũng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Nxb Hà Nội
|c 1995
|
300 |
# |
# |
|a 94 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo viên
|
653 |
# |
# |
|a THCS
|
653 |
# |
# |
|a Nhà trường
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018752, KGT.0018753, KGT.0018754, KGT.0018755, KGT.0018756
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0018752
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0018752
|j KGT.0018753
|j KGT.0018755
|j KD.0009533
|j KGT.0018754
|j KGT.0018756
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009533
|
910 |
0 |
# |
|a Đức
|d 31/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|