|
|
|
|
LEADER |
01298pam a22002778a 4500 |
001 |
00022574 |
005 |
20200313160320.0 |
008 |
110531s1982 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 370.15
|b T120L
|
100 |
0 |
# |
|a Petrovski, A.V
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Tâm lý học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm
|c A.V. Petrovski; Người dịch ; Đặng Xuân Hoài, Nguyễn Hữu Chương
|n T.2
|b Tài liệu học tập cho sinh viên các trường Đại học sư phạm
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1982
|
300 |
# |
# |
|a 159 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
0 |
# |
|a Sách đại học sư phạm
|
650 |
# |
# |
|a Tâm lí học sư phạm
|
650 |
# |
# |
|a Tâm lý học lứa tuổi
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục học
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Chương
|e biên tập
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Văn
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018519, KGT.0018520, KGT.0018521, KGT.0018522, KGT.0018523
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0018524, KGT0018524, KGT0018525, KGT.0018539, KGT.0018540, KGT.0018541, KGT.0018525, KGT.0018525
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009176
|
852 |
# |
# |
|j KD.0009176
|j KM.0033866
|
910 |
# |
# |
|a nhnam
|d 31/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|