Giáo trình phương pháp dạy học đại cương môn tin học Sách dành cho cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02188pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022585 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110531s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 004.071 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Bá Kim |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình phương pháp dạy học đại cương môn tin học |b Sách dành cho cao đẳng sư phạm |c Nguyễn Bá Kim; Lê Khắc Thành |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 215 tr. |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Phương pháp giảng dạy |
653 | # | # | |a Tin học |
700 | 0 | # | |a Lê Khắc Thành |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0001061, KGT.0001062, KGT.0001063, KGT.0001064, KGT.0001065, KGT.0001066, KGT.0001067, KGT.0001068, KGT.0001069, KGT.0001070, KGT.0001071, KGT.0001072, KGT.0001073, KGT.0001074, KGT.0001075, KGT.0001076, KGT.0001077, KGT.0001078, KGT.0001079, KGT.0001080, KGT.0001081, KGT.0001082, KGT.0001083, KGT.0001084, KGT.0001085, KGT.0001086, KGT.0001087, KGT.0001088, KGT.0001089, KGT.0001090, KGT.0001091, KGT.0001092, KGT.0001093, KGT.0001094, KGT.0001095, KGT.0001096, KGT.0001097, KGT.0001098, KGT.0001099, KGT.0001100, KGT.0001101, KGT.0001102, KGT.0001103, KGT.0001104, KGT.0001105, KGT.0001106, KGT.0032793, KGT.0033496 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0001076 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009551 |
852 | # | # | |j KGT.0001062 |j KGT.0001063 |j KGT.0001065 |j KGT.0001066 |j KGT.0001070 |j KGT.0001071 |j KGT.0001073 |j KGT.0001075 |j KGT.0001079 |j KGT.0001080 |j KGT.0001081 |j KGT.0001082 |j KGT.0001084 |j KGT.0001085 |j KGT.0001089 |j KGT.0001090 |j KGT.0001092 |j KGT.0001093 |j KGT.0001097 |j KGT.0001098 |j KGT.0001100 |j KGT.0001101 |j KGT.0001103 |j KGT.0001106 |j KGT.0033496 |j KGT.0001067 |j KGT.0001068 |j KGT.0001076 |j KGT.0001077 |j KGT.0001086 |j KGT.0001087 |j KGT.0001095 |j KGT.0001096 |j KGT.0001104 |j KGT.0001105 |j KD.0009551 |j KGT.0048909 |j KGT.0001061 |j KGT.0001064 |j KGT.0001069 |j KGT.0001072 |j KGT.0001074 |j KGT.0001078 |j KGT.0001083 |j KGT.0001088 |j KGT.0001091 |j KGT.0001094 |j KGT.0001099 |j KGT.0001102 |j KGT.0032793 |
910 | 0 | # | |a Đức |d 31/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |