Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học Tài liệu đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ & ĐH SP T.2
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02932pam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022587 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110531s2006 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 372.028 5 |b PH561T |
100 | 0 | # | |a Đào Thái Lai |
245 | 0 | 0 | |a Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học |b Tài liệu đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ & ĐH SP |c Đào Thái Lai, Chu Vĩnh Quyên, Trịnh Đình Thăng, Trịnh Đình Vinh |n T.2 |
260 | # | # | |a H. |b Giáo dục |c 2006 |
300 | # | # | |a 96 tr. |c 29 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
653 | # | # | |a Giáo dục |
653 | # | # | |a CNTT |
653 | # | # | |a Giảng dạy |
653 | # | # | |a Ứng dụng |
653 | # | # | |a Tiểu học |
700 | 0 | # | |a Chu Vĩnh Quyên |
700 | 0 | # | |a Trịnh Đình Thăng |
700 | 0 | # | |a Trịnh Đình Vinh |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0000949, KGT.0000950, KGT.0000951, KGT.0000952, KGT.0000953, KGT.0000954, KGT.0000955, KGT.0000956, KGT.0000957, KGT.0000958, KGT.0000959, KGT.0000960, KGT.0000961, KGT.0000962, KGT.0000963, KGT.0000964, KGT.0000965, KGT.0000966, KGT.0000967, KGT.0000968, KGT.0000969, KGT.0000970, KGT.0000971, KGT.0000972, KGT.0000973, KGT.0000974, KGT.0000975, KGT.0000976, KGT.0000977, KGT.0000978, KGT.0000979, KGT.0000980, KGT.0000981, KGT.0000982, KGT.0000983, KGT.0000984, KGT.0000985, KGT.0000986, KGT.0000987, KGT.0000988, KGT.0000989, KGT.0000990, KGT.0000991, KGT.0000992, KGT.0000993, KGT.0000994, KGT.0000995, KGT.0000996, KGT.0000997, KGT.0000998, KGT.0000999, KGT.0001000, KGT.0001001, KGT.0001002, KGT.0001003, KGT.0001004, KGT.0001005, KGT.0001006, KGT.0001007, KGT.0001008, KGT.0001009, KGT.0001010, KGT.0001011, KGT.0001012 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0000949 |
852 | # | # | |j KD.0009552 |j KGT.0000950 |j KGT.0000951 |j KGT.0000953 |j KGT.0000954 |j KGT.0000956 |j KGT.0000957 |j KGT.0000959 |j KGT.0000960 |j KGT.0000962 |j KGT.0000963 |j KGT.0000965 |j KGT.0000966 |j KGT.0000968 |j KGT.0000969 |j KGT.0000971 |j KGT.0000972 |j KGT.0000974 |j KGT.0000975 |j KGT.0000977 |j KGT.0000978 |j KGT.0000980 |j KGT.0000981 |j KGT.0000983 |j KGT.0000984 |j KGT.0000986 |j KGT.0000987 |j KGT.0000989 |j KGT.0000990 |j KGT.0000992 |j KGT.0000993 |j KGT.0000995 |j KGT.0000996 |j KGT.0000998 |j KGT.0000999 |j KGT.0001001 |j KGT.0001002 |j KGT.0001004 |j KGT.0001005 |j KGT.0001007 |j KGT.0001008 |j KGT.0001010 |j KGT.0001011 |j KGT.0000949 |j KGT.0000952 |j KGT.0000955 |j KGT.0000958 |j KGT.0000961 |j KGT.0000964 |j KGT.0000967 |j KGT.0000970 |j KGT.0000973 |j KGT.0000976 |j KGT.0000979 |j KGT.0000982 |j KGT.0000985 |j KGT.0000988 |j KGT.0000991 |j KGT.0000994 |j KGT.0000997 |j KGT.0001000 |j KGT.0001003 |j KGT.0001006 |j KGT.0001009 |j KGT.0001012 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009552 |
910 | 0 | # | |a Đức |d 31/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |