Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học Tài liệu đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ & ĐH SP T.1
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 03000pam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022588 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 110531s2006 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |b PH561T |a 372.028 5 |
100 | 0 | # | |a Đào Thái Lai |
245 | 0 | 0 | |a Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học |b Tài liệu đào tạo GV tiểu học trình độ CĐ & ĐH SP |c Đào Thái Lai, Chu Vĩnh Quyên, Trịnh Đình Thăng, Trịnh Đình Vinh |n T.1 |
260 | # | # | |a H. |b Giáo dục |c 2006 |
300 | # | # | |a 144 tr. |c 29 cm. |
500 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án phát triển giáo viên tiểu học |
653 | # | # | |a Giảng dạy |
653 | # | # | |a Giáo dục |
653 | # | # | |a CNTT |
653 | # | # | |a Tiểu học |
653 | # | # | |a Ứng dụng |
700 | 0 | # | |a Chu Vĩnh Quyên |
700 | 0 | # | |a Trịnh Đình Thăng |
700 | 0 | # | |a Trịnh Đình Vinh |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0000883, KGT.0000884, KGT.0000885, KGT.0000886, KGT.0000887, KGT.0000888, KGT.0000889, KGT.0000890, KGT.0000891, KGT.0000892, KGT.0000893, KGT.0000894, KGT.0000895, KGT.0000896, KGT.0000897, KGT.0000898, KGT.0000899, KGT.0000900, KGT.0000901, KGT.0000902, KGT.0000903, KGT.0000904, KGT.0000905, KGT.0000906, KGT.0000907, KGT.0000908, KGT.0000909, KGT.0000910, KGT.0000911, KGT.0000912, KGT.0000913, KGT.0000914, KGT.0000915, KGT.0000916, KGT.0000917, KGT.0000918, KGT.0000919, KGT.0000920, KGT.0000921, KGT.0000922, KGT.0000923, KGT.0000924, KGT.0000925, KGT.0000926, KGT.0000927, KGT.0000928, KGT.0000929, KGT.0000930, KGT.0000931, KGT.0000932, KGT.0000933, KGT.0000934, KGT.0000935, KGT.0000936, KGT.0000937, KGT.0000938, KGT.0000939, KGT.0000940, KGT.0000941, KGT.0000942, KGT.0000943, KGT.0000944, KGT.0000945, KGT.0000946, KGT.0000947, KGT.0000948 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0000930 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009553 |
852 | # | # | |j KGT.0000883 |j KGT.0000885 |j KGT.0000886 |j KGT.0000888 |j KGT.0000889 |j KGT.0000893 |j KGT.0000894 |j KGT.0000896 |j KGT.0000897 |j KGT.0000901 |j KGT.0000902 |j KGT.0000904 |j KGT.0000905 |j KGT.0000907 |j KGT.0000910 |j KGT.0000912 |j KGT.0000913 |j KGT.0000915 |j KGT.0000916 |j KGT.0000920 |j KGT.0000921 |j KGT.0000923 |j KGT.0000924 |j KGT.0000926 |j KGT.0000929 |j KD.0009553 |j KGT.0000930 |j KGT.0000931 |j KGT.0000932 |j KGT.0000933 |j KGT.0000935 |j KGT.0000936 |j KGT.0000938 |j KGT.0000939 |j KGT.0000941 |j KGT.0000942 |j KGT.0000944 |j KGT.0000945 |j KGT.0000947 |j KGT.0000948 |j KGT.0000890 |j KGT.0000891 |j KGT.0000899 |j KGT.0000900 |j KGT.0000908 |j KGT.0000909 |j KGT.0000918 |j KGT.0000919 |j KGT.0000927 |j KGT.0000928 |j KGT.0000884 |j KGT.0000887 |j KGT.0000892 |j KGT.0000895 |j KGT.0000898 |j KGT.0000903 |j KGT.0000906 |j KGT.0000911 |j KGT.0000914 |j KGT.0000917 |j KGT.0000922 |j KGT.0000925 |j KGT.0000934 |j KGT.0000937 |j KGT.0000940 |j KGT.0000943 |j KGT.0000946 |
910 | 0 | # | |a Đức |d 31/05/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |