|
|
|
|
LEADER |
01040pam a22002658a 4500 |
001 |
00022589 |
005 |
20180920150944.0 |
008 |
110531s1992 |||||| sd |
041 |
0 |
# |
|a 65000
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922
|b T550Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng Phê
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển tiếng Việt
|b 38410 mục từ
|c Hoàng Phê...[nh.ng.khác]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|b có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Trung tâm từ điển ngôn ngữ
|c 1992
|
300 |
# |
# |
|a 1147 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi : Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Việt
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Khắc Việt
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Chu Bích Phu
|e tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Đào Thản
|e tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0005575
|j KM.0026399
|j KM.0026401
|
910 |
0 |
# |
|a nhnam
|d 31/05/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|