Điêu khắc
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học Sư Phạm
2005
|
Loạt: | ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02132pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022597 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110601s2005 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 730.1 |b Đ309KH |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Hiên |
245 | 0 | 0 | |a Điêu khắc |c Nguyễn Thị Hiên |
260 | # | # | |a H. |b Đại học Sư Phạm |c 2005 |
300 | # | # | |a 173 tr. |c 24 cm. |
490 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
653 | # | # | |a Lý thuyết |
653 | # | # | |a Điêu khắc |
653 | # | # | |a Thực hành |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0013589, KGT.0013590, KGT.0013591, KGT.0013592, KGT.0013593, KGT.0013594, KGT.0013595, KGT.0013596, KGT.0013597, KGT.0013598, KGT.0013599, KGT.0013600, KGT.0013601, KGT.0013602, KGT.0013603, KGT.0013604, KGT.0013605, KGT.0013606, KGT.0013607, KGT.0013608, KGT.0013609, KGT.0013610, KGT.0013611, KGT.0013612, KGT.0013613, KGT.0013614, KGT.0013615, KGT.0013616, KGT.0013617, KGT.0013618, KGT.0013619, KGT.0013620, KGT.0013621, KGT.0013622, KGT.0013623, KGT.0013624, KGT.0013625, KGT.0013626, KGT.0013627, KGT.0013628, KGT.0013629, KGT.0013630, KGT.0013631, KGT.0013632, KGT.0013633, KGT.0013634, KGT.0013635, KGT.0033385 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0013589 |
852 | # | # | |j KGT.0013589 |j KGT.0013591 |j KGT.0013595 |j KGT.0013596 |j KGT.0013598 |j KGT.0013599 |j KGT.0013601 |j KGT.0013602 |j KGT.0013606 |j KGT.0013607 |j KGT.0013609 |j KGT.0013610 |j KGT.0013614 |j KGT.0013615 |j KGT.0013617 |j KGT.0013618 |j KGT.0013620 |j KGT.0013621 |j KGT.0013623 |j KGT.0013624 |j KGT.0013628 |j KGT.0013630 |j KGT.0013631 |j KGT.0013633 |j KGT.0033385 |j KGT.0013626 |j KGT.0013634 |j KD.0009211 |j KGT.0013593 |j KGT.0013594 |j KGT.0013603 |j KGT.0013604 |j KGT.0013612 |j KGT.0013613 |j KGT.0013616 |j KGT.0013625 |j KGT.0013590 |j KGT.0013592 |j KGT.0013597 |j KGT.0013600 |j KGT.0013605 |j KGT.0013608 |j KGT.0013611 |j KGT.0013619 |j KGT.0013622 |j KGT.0013627 |j KGT.0013629 |j KGT.0013632 |j KGT.0013635 |j KGT.0055216 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009211 |
910 | 0 | # | |a kìm |d 01/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |