Giáo trình phương pháp dạy - học mĩ thuật Sách dành cho cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02055pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022600 | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
008 | 110601s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 707 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Quốc Toản |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình phương pháp dạy - học mĩ thuật |b Sách dành cho cao đẳng sư phạm |c Nguyễn Quốc Toản, Hoàng Kim Tiến |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 207 tr. |c 24 cm. |
653 | # | # | |a Dạy học |
653 | # | # | |a Giáo dục |
653 | # | # | |a Mĩ thuật |
700 | 0 | # | |a Hoàng Kim Tiến |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0013883, KGT.0013884, KGT.0013885, KGT.0013886, KGT.0013887, KGT.0013888, KGT.0013889, KGT.0013890, KGT.0013891, KGT.0013892, KGT.0013893, KGT.0013894, KGT.0013895, KGT.0013896, KGT.0013897, KGT.0013898, KGT.0013899, KGT.0013900, KGT.0013901, KGT.0013902, KGT.0013903, KGT.0013904, KGT.0013905, KGT.0013906, KGT.0013907, KGT.0013908, KGT.0013909, KGT.0013910, KGT.0013911, KGT.0013912, KGT.0013913, KGT.0013914, KGT.0013915, KGT.0013916, KGT.0015085, KGT.0015086, KGT.0015087, KGT.0015088, KGT.0015089, KGT.0015090, KGT.0015091, KGT.0015092, KGT.0015093, KGT.0033155, KGT.0033969 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0013883 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009177 |
852 | # | # | |j KD.0009177 |j KGT.0015089 |j KGT.0015091 |j KGT.0015092 |j KGT.0013883 |j KGT.0013884 |j KGT.0013885 |j KGT.0013886 |j KGT.0013888 |j KGT.0013890 |j KGT.0013891 |j KGT.0013893 |j KGT.0013894 |j KGT.0013896 |j KGT.0013897 |j KGT.0013899 |j KGT.0013900 |j KGT.0013902 |j KGT.0013904 |j KGT.0013905 |j KGT.0013907 |j KGT.0013908 |j KGT.0013910 |j KGT.0013911 |j KGT.0013913 |j KGT.0013914 |j KGT.0013916 |j KGT.0015085 |j KGT.0015086 |j KGT.0015088 |j KGT.0033155 |j KGT.0033969 |j KGT.0013898 |j KGT.0013901 |j KGT.0013903 |j KGT.0013906 |j KGT.0013909 |j KGT.0013912 |j KGT.0013915 |j KGT.0013887 |j KGT.0013889 |j KGT.0013892 |j KGT.0013895 |j KGT.0015087 |j KGT.0015090 |j KGT.0015093 |
910 | 0 | # | |a kìm |d 01/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |