|
|
|
|
LEADER |
01075pam a22002778a 4500 |
001 |
00022606 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
110601s2001 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 745.4
|b NH556B
|
100 |
0 |
# |
|a Ngô Túy Phượng
|
245 |
0 |
0 |
|a Những bài mẫu trang trí hình vuông
|c Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 80 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hình vuông
|
653 |
# |
# |
|a Mĩ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Trang trí
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thu Yên
|
700 |
0 |
# |
|a Trâng Hữu Tri
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0013068, KGT.0013069, KGT.0013070, KGT.0013071, KGT.0033194
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0013068, KGT.0052535
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0009054
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0013068
|j KGT.0013069
|j KGT.0013070
|j KGT.0033194
|j KD.0009054
|j KGT.0052535
|j KGT.0013071
|
910 |
0 |
# |
|a kìm
|d 01/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|