Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm Sách dành cho cao đẳng sư phạm
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Loạt: | ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02330pam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022618 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110601s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | 4 | |a 745.071 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Lương Thị Kim Tuyến |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình vẽ trang trí sản phẩm |b Sách dành cho cao đẳng sư phạm |c Lương Thị Kim Tuyến, Nguyễn Thị Kim Anh, Vũ Quang Hiếu |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 112 tr. |c 21 cm. |
490 | # | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
653 | # | # | |a Giáo trình |
653 | # | # | |a Sản phẩm |
653 | # | # | |a Vẽ trang trí |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Kim Anh |
700 | 0 | # | |a Vũ Quang Hiếu |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0014252, KGT.0014253, KGT.0014254, KGT.0014255, KGT.0014256, KGT.0014257, KGT.0014258, KGT.0014259, KGT.0014260, KGT.0014261, KGT.0014262, KGT.0014263, KGT.0014264, KGT.0014265, KGT.0014266, KGT.0014267, KGT.0014268, KGT.0014269, KGT.0014270, KGT.0014271, KGT.0014272, KGT.0014273, KGT.0014274, KGT.0014275, KGT.0014276, KGT.0014277, KGT.0014278, KGT.0014279, KGT.0014280, KGT.0014281, KGT.0014282, KGT.0014283, KGT.0014284, KGT.0014285, KGT.0014286, KGT.0014287, KGT.0014288, KGT.0014289, KGT.0014290, KGT.0014291, KGT.0014292, KGT.0014293, KGT.0014294, KGT.0014295, KGT.0014296, KGT.0014297, KGT.0033146, KGT.0033393 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0014272 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009041 |
852 | # | # | |j KD.0009041 |j KGT.0014275 |j KGT.0014278 |j KGT.0014280 |j KGT.0014282 |j KGT.0014283 |j KGT.0014285 |j KGT.0014288 |j KGT.0014290 |j KGT.0014291 |j KGT.0014293 |j KGT.0014294 |j KGT.0014260 |j KGT.0014262 |j KGT.0014272 |j KGT.0014263 |j KGT.0014267 |j KGT.0014268 |j KGT.0014270 |j KGT.0014271 |j KGT.0014252 |j KGT.0014254 |j KGT.0014257 |j KGT.0014258 |j KGT.0033146 |j KGT.0033393 |j KGT.0048915 |j KGT.0014256 |j KGT.0014264 |j KGT.0014276 |j KGT.0014277 |j KGT.0014287 |j KGT.0014295 |j KGT.0014296 |j KGT.0014253 |j KGT.0014255 |j KGT.0014259 |j KGT.0014261 |j KGT.0014265 |j KGT.0014266 |j KGT.0014269 |j KGT.0014273 |j KGT.0014274 |j KGT.0014279 |j KGT.0014281 |j KGT.0014284 |j KGT.0014286 |j KGT.0014289 |j KGT.0014292 |
910 | 0 | # | |a kìm |d 01/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |