Giáo trình trang trí Sách dành cho cao đẳng sư phạm T.3
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Được phát hành: |
H.
Đại học sư phạm
2007
|
Loạt: | ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02194pam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00022620 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 110601s2007 ||||||Viesd | ||
041 | 0 | # | |a Vie |
082 | 1 | # | |a 745 |b GI108TR |
100 | 0 | # | |a Nguyễn Thế Hùng |e Chủ biên |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình trang trí |b Sách dành cho cao đẳng sư phạm |c Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Thị Nhung |n T.3 |
260 | # | # | |a H. |b Đại học sư phạm |c 2007 |
300 | # | # | |a 194 tr. |c 21 cm. |
490 | 0 | # | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Dự án đào tạo giáo viên trung học cơ sở |
653 | # | # | |a Mĩ thuật |
653 | # | # | |a Trang trí |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Nhung |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0014007, KGT.0014008, KGT.0014009, KGT.0014010, KGT.0014011, KGT.0014012, KGT.0014013, KGT.0014014, KGT.0014015, KGT.0014016, KGT.0014017, KGT.0014018, KGT.0014019, KGT.0014020, KGT.0014021, KGT.0014022, KGT.0014023, KGT.0014024, KGT.0014025, KGT.0014026, KGT.0014027, KGT.0014028, KGT.0014029, KGT.0014030, KGT.0014031, KGT.0014032, KGT.0014033, KGT.0014034, KGT.0014035, KGT.0014036, KGT.0014037, KGT.0014038, KGT.0014039, KGT.0014040, KGT.0014041, KGT.0014042, KGT.0014043, KGT.0014044, KGT.0014045, KGT.0014046, KGT.0014047, KGT.0032731, KGT.0033153, KGT.0033154, KGT.0033368, KGT.0033388, KGT.0033592 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0014007 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0009036 |
852 | # | # | |j KGT.0014007 |j KGT.0014008 |j KGT.0014010 |j KGT.0014011 |j KGT.0014013 |j KGT.0014014 |j KGT.0014016 |j KGT.0014017 |j KGT.0014021 |j KGT.0014022 |j KGT.0014024 |j KGT.0014025 |j KGT.0014029 |j KGT.0014031 |j KGT.0014032 |j KGT.0014034 |j KGT.0014035 |j KGT.0014039 |j KGT.0014040 |j KGT.0014042 |j KGT.0014043 |j KGT.0014045 |j KGT.0014047 |j KGT.0033154 |j KGT.0032731 |j KGT.0033388 |j KGT.0033592 |j KGT.0014018 |j KGT.0014019 |j KGT.0014027 |j KGT.0014028 |j KGT.0014037 |j KGT.0014038 |j KD.0009036 |j KGT.0033368 |j KGT.0033153 |j KGT.0014009 |j KGT.0014012 |j KGT.0014015 |j KGT.0014020 |j KGT.0014023 |j KGT.0014026 |j KGT.0014030 |j KGT.0014033 |j KGT.0014036 |j KGT.0014041 |j KGT.0014044 |j KGT.0014046 |
910 | # | # | |a kìm |d 01/06/2011 |
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |