|
|
|
|
LEADER |
00990pam a22002538a 4500 |
001 |
00022634 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
110601s1984 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 912
|b B105Đ
|
100 |
0 |
# |
|a Ngô Đạt Tam
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|c Ngô Đạt Tam; Lê Ngọc Nam, Nguyễn Trần Cầu, Phạm Ngọc Đĩnh
|a Bản đồ học
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 168 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Bản đồ học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Ngọc Nam
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trần Cầu
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Ngọc Đĩnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0024412
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0024412, KGT.0024413, KGT.0024414, KGT.0024415, KGT.0024416, KGT.0025803
|b Kho giáo trình
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0025803
|j KGT.0024412
|j KGT.0024413
|j KGT.0024415
|j KGT.0024416
|j KGT.0024414
|
910 |
0 |
# |
|a Hoa Lê
|d 01/06/2011
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|